Sekulski with SKA-Khabarovsk năm 2018 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 3 tháng 11, 1990 | ||
Nơi sinh | Płock, Ba Lan | ||
Chiều cao | 187 cm (6 ft 2 in) | ||
Vị trí | tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | FC SKA-Khabarovsk | ||
Số áo | 44 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Stoczniowiec Płock | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007–2014 | Wisła Płock | 104 | (13) |
2009–2010 | → Raków Częstochowa (mượn) | 12 | (2) |
2014–2015 | Stal Stalowa Wola | 33 | (30) |
2015–2018 | Jagiellonia Białystok | 24 | (5) |
2016 | → Korona Kielce (mượn) | 19 | (6) |
2017 | → Piast Gliwice (mượn) | 12 | (0) |
2018– | FC SKA-Khabarovsk | 9 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 5 tháng 5 năm 2018 |
Łukasz Sekulski (sinh ngày 3 tháng 11 năm 1990) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản chơi ở vị trí tiền đạo cho FC SKA-Khabarovsk.[1]
Ngày 22 tháng 2 năm 2018, anh chuyển đến câu lạc bộ tại Giải bóng đá ngoại hạng Nga FC SKA-Khabarovsk.[2]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Châu lục | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Wisła Płock | 2007–08 | I liga | 2 | 0 | 0 | 0 | – | 2 | 0 | |
2008–09 | 4 | 0 | 0 | 0 | – | 4 | 0 | |||
Raków Częstochowa | 2009–10 | II liga | 12 | 2 | 1 | 0 | – | 13 | 2 | |
Wisła Płock | 2009–10 | I liga | 8 | 1 | 0 | 0 | – | 8 | 1 | |
2010–11 | II liga | 14 | 1 | 0 | 0 | – | 14 | 1 | ||
2011–12 | I liga | 23 | 1 | 2 | 3 | – | 25 | 4 | ||
2012–13 | II liga | 33 | 10 | 2 | 2 | – | 35 | 12 | ||
2013–14 | I liga | 20 | 0 | 0 | 0 | – | 20 | 0 | ||
Tổng cộng (2 spells) | 104 | 13 | 4 | 5 | 0 | 0 | 108 | 18 | ||
Stal Stalowa Wola | 2014–15 | II liga | 33 | 30 | 3 | 1 | – | 36 | 31 | |
Jagiellonia Białystok | 2015–16 | Ekstraklasa | 9 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 14 | 1 |
Korona Kielce | 9 | 1 | – | – | 9 | 1 | ||||
2016–17 | 10 | 5 | 0 | 0 | – | 10 | 5 | |||
Tổng cộng | 19 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 6 | ||
Piast Gliwice | 2016–17 | Ekstraklasa | 12 | 0 | – | – | 12 | 0 | ||
Jagiellonia Białystok | 2017–18 | 15 | 4 | 1 | 0 | 4 | 1 | 20 | 5 | |
Tổng cộng (2 spells) | 24 | 5 | 2 | 0 | 8 | 1 | 34 | 6 | ||
SKA-Khabarovsk | 2017–18 | Giải bóng đá ngoại hạng Nga | 6 | 0 | 0 | 0 | – | 6 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 210 | 56 | 10 | 6 | 8 | 1 | 228 | 63 |