那苗语

那苗语
Na Meo
Mieu
母语国家和地区越南
区域谅山省宣光省
族群那苗族
母语使用人数
1200 (2002)[1]
語系
苗瑶语系
語言代碼
ISO 639-3neo
Glottologname1237[2]

那苗语(越南语:Na Miểu;内名na53 mjau35 ɬa53[3])是越南北部一种由那苗族使用的苗语。Nguyen (2007)认为那苗语可能是一种苗语黔东方言

分类

[编辑]

据修至诚(2015),那苗语与黔东苗语(ISO 639-3 hms)南部方言的滚岑土话和振民土话最接近,它们分布在广西壮族自治区北部融水苗族自治县。这由音变原始苗瑶语 *-ɛŋ > 原始那苗-滚岑-振民语*-a支持。

分布

[编辑]

下列地点来自民族语。

Nguyen (2007:31)另外添加了下列地点。

参考

[编辑]
  1. ^ 那苗语于《民族语》的链接(第18版,2015年)
  2. ^ Hammarström, Harald; Forkel, Robert; Haspelmath, Martin; Bank, Sebastian (编). Ná-Meo. Glottolog 2.7. Jena: Max Planck Institute for the Science of Human History. 2016. 
  3. ^ Hsiu (2015)
  • 修至诚/Hsiu, Andrew (2015). 《那苗语,一种越南苗瑶语的分类问题》页面存档备份,存于互联网档案馆). Paper presented at SEALS 25, Chiang Mai, Thailand. doi:10.5281/zenodo.1127804
  • Nguyễn Văn Thắng (2007). Ambiguity of Identity: The Mieu in North Vietnam. Chiang Mai: Silkworm Books.
  • Nguyễn Anh Ngọc (1975). "Vài nét về nhóm Na Miểu". In, Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam: Viện dân tộc học. Về vấn đề xác định thánh phần các dân tộc thiểu số ở miền bắc Việt Nam, 377-388. Hà Nội: Nhà xuất bản khoa học xã hội.