Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Ádám Hajdú | ||
Ngày sinh | 16 tháng 1, 1993 | ||
Nơi sinh | Dunaújváros, Hungary | ||
Chiều cao | 1,83 m (6 ft 0 in) | ||
Vị trí | Central midfielder | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Paks | ||
Số áo | 38 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2003–2006 | Dunaújváros | ||
2006–2012 | MTK Budapest | ||
2010–2011 | → Liverpool (mượn) | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012–2016 | MTK Budapest | 31 | (2) |
2016–2017 | Budapest Honvéd | 13 | (0) |
2017 | → Paks (mượn) | 11 | (1) |
2017– | Paks | 16 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011–2012 | U-19 Hungary | 2 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 9 tháng 12, 2017 |
Ádám Hajdú (sinh 16 tháng 1 năm 1993 ở Dunaújváros) là một cầu thủ bóng đá Hungary thi đấu cho Paksi FC.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
MTK | |||||||||||
2011–12 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | 2 | 1 | |
2012–13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | – | – | 2 | 0 | |
2013–14 | 6 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 | – | – | 13 | 0 | |
2014–15 | 10 | 0 | 4 | 0 | 11 | 5 | – | – | 25 | 5 | |
2015–16 | 13 | 1 | 1 | 0 | – | – | 0 | 0 | 14 | 1 | |
Tổng | 31 | 2 | 6 | 0 | 19 | 5 | 0 | 0 | 56 | 7 | |
Budapest Honvéd | |||||||||||
2016–17 | 13 | 0 | 3 | 0 | – | – | 0 | 0 | 16 | 0 | |
Tổng | 13 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0 | |
Paks | |||||||||||
2016–17 | 11 | 1 | 0 | 0 | – | – | 0 | 0 | 11 | 1 | |
2017–18 | 16 | 0 | 1 | 0 | – | – | 0 | 0 | 17 | 0 | |
Tổng | 27 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 | 1 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 71 | 3 | 10 | 0 | 19 | 5 | 0 | 0 | 100 | 8 |
Cập nhật theo các trận đấu đã diễn ra tính đến ngày 9 tháng 12 năm 2017.