Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 7 tháng 10, 1981 | ||
Nơi sinh | Florianópolis, Brasil | ||
Chiều cao | 1,76 m (5 ft 9+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Avaí | |||
SERC Guarani | |||
Metropolitano | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2003 | Francisco Beltrão | ||
2004 | Coritiba | 0 | (0) |
2004–2006 | Naval | 39 | (3) |
2007 | São Bento | ||
2007 | ABC | ||
2008 | Chapecoense | ||
2008 | Noroeste | ||
2009 | Confiança-SE | ||
2009–2010 | Free State Stars | 6 | (1) |
2011 | SERC Guarani | ||
2011 | River Plate-SE | 0 | (0) |
2012 | Hà Nội | ||
2013 | Aimoré | ||
2014 | Ypiranga-PE | 0 | (0) |
2014–2015 | Coruripe | ||
Tổng cộng | 45 | (4) | |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Éder Richartz (sinh ngày 7 tháng 10 năm 1981) là một cựu cầu thủ bóng đá người Brasil.[1][2]