Bài viết này là một bản dịch thô từ ngôn ngữ khác. Đây có thể là kết quả của máy tính hoặc của người chưa thông thạo dịch thuật. |
Ống gan chung Common hepatic duct | |
---|---|
![]() 1: Thùy phải của gan 2: Thùy trái của gan 3: Thùy tứ giác gan 4: Dây chằng tròn của gan 5: Dây chằng liềm 6: Thùy đuôi của gan 7: Tĩnh mạch chủ dưới 8: Ống mật thông thường 9: Động mạch gan 10: Tĩnh mạch cửa 11: Ống túi mật 12: Ống gan chung 13: Túi mật | |
Chi tiết | |
Định danh | |
Latinh | ductus hepaticus communis |
MeSH | D006500 |
TA | A05.8.01.061 |
FMA | 14668 |
Thuật ngữ giải phẫu |
Ống gan chung là một phần của đường mật được hình thành bởi sự hội tụ của ống gan phải (dẫn lưu mật từ thùy phải của gan) và ống gan trái (dẫn lưu mật từ thùy chức năng trái của gan). Các ống gan chung sau đó nối với ống nang đến từ túi mật để tạo thành ống mật chung. Các ống dẫn thường dài 6–8 cm.[1]
Ống gan là một phần của đường mật vận chuyển dịch tiết từ gan vào ruột. Nó mang nhiều thể tích hơn ở những người đã cắt bỏ túi mật.
Đây là một mốc giải phẫu quan trọng trong các ca phẫu thuật như cắt bỏ túi mật. Nó tạo thành một cạnh của tam giác nang, cùng với ống nang và động mạch nang. Tất cả các thành phần của tam giác này phải được xác định để tránh cắt hoặc cắt cấu trúc sai.
Có một số biến thể giải phẫu bình thường của đường kính.
Các ống gan phổ biến có đường kính khoảng 6 mm ở người lớn, với một số biến thể.[1] Đường kính hơn 8 mm được coi là sự giãn nở bất thường và là dấu hiệu của ứ mật.[2]