Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 104 TCN CIII TCN |
Ab urbe condita | 650 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4647 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −47 – −46 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2998–2999 |
Lịch Bahá’í | −1947 – −1946 |
Lịch Bengal | −696 |
Lịch Berber | 847 |
Can Chi | Bính Tý (丙子年) 2593 hoặc 2533 — đến — Đinh Sửu (丁丑年) 2594 hoặc 2534 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −387 – −386 |
Lịch Dân Quốc | 2015 trước Dân Quốc 民前2015年 |
Lịch Do Thái | 3657–3658 |
Lịch Đông La Mã | 5405–5406 |
Lịch Ethiopia | −111 – −110 |
Lịch Holocen | 9897 |
Lịch Hồi giáo | 747 BH – 746 BH |
Lịch Igbo | −1103 – −1102 |
Lịch Iran | 725 BP – 724 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −741 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 441 |
Dương lịch Thái | 440 |
Lịch Triều Tiên | 2230 |
Năm 104 TCN là một năm trong lịch Julius.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 104 TCN. |