Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1241 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 1241 MCCXLI |
Ab urbe condita | 1994 |
Năm niên hiệu Anh | 25 Hen. 3 – 26 Hen. 3 |
Lịch Armenia | 690 ԹՎ ՈՂ |
Lịch Assyria | 5991 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1297–1298 |
- Shaka Samvat | 1163–1164 |
- Kali Yuga | 4342–4343 |
Lịch Bahá’í | −603 – −602 |
Lịch Bengal | 648 |
Lịch Berber | 2191 |
Can Chi | Canh Tý (庚子年) 3937 hoặc 3877 — đến — Tân Sửu (辛丑年) 3938 hoặc 3878 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 957–958 |
Lịch Dân Quốc | 671 trước Dân Quốc 民前671年 |
Lịch Do Thái | 5001–5002 |
Lịch Đông La Mã | 6749–6750 |
Lịch Ethiopia | 1233–1234 |
Lịch Holocen | 11241 |
Lịch Hồi giáo | 638–639 |
Lịch Igbo | 241–242 |
Lịch Iran | 619–620 |
Lịch Julius | 1241 MCCXLI |
Lịch Myanma | 603 |
Lịch Nhật Bản | Ninji 2 (仁治2年) |
Phật lịch | 1785 |
Dương lịch Thái | 1784 |
Lịch Triều Tiên | 3574 |