Lịch Gregory | 1185 MCLXXXV |
Ab urbe condita | 1938 |
Năm niên hiệu Anh | 31 Hen. 2 – 32 Hen. 2 |
Lịch Armenia | 634 ԹՎ ՈԼԴ |
Lịch Assyria | 5935 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1241–1242 |
- Shaka Samvat | 1107–1108 |
- Kali Yuga | 4286–4287 |
Lịch Bahá’í | −659 – −658 |
Lịch Bengal | 592 |
Lịch Berber | 2135 |
Can Chi | Giáp Thìn (甲辰年) 3881 hoặc 3821 — đến — Ất Tỵ (乙巳年) 3882 hoặc 3822 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 901–902 |
Lịch Dân Quốc | 727 trước Dân Quốc 民前727年 |
Lịch Do Thái | 4945–4946 |
Lịch Đông La Mã | 6693–6694 |
Lịch Ethiopia | 1177–1178 |
Lịch Holocen | 11185 |
Lịch Hồi giáo | 580–581 |
Lịch Igbo | 185–186 |
Lịch Iran | 563–564 |
Lịch Julius | 1185 MCLXXXV |
Lịch Myanma | 547 |
Lịch Nhật Bản | Genryaku 2 / Văn Trị 1 (文治元年) |
Phật lịch | 1729 |
Dương lịch Thái | 1728 |
Lịch Triều Tiên | 3518 |
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1185 là một năm trong lịch Julius.