Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1281 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 1281 MCCLXXXI |
Ab urbe condita | 2034 |
Năm niên hiệu Anh | 9 Edw. 1 – 10 Edw. 1 |
Lịch Armenia | 730 ԹՎ ՉԼ |
Lịch Assyria | 6031 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1337–1338 |
- Shaka Samvat | 1203–1204 |
- Kali Yuga | 4382–4383 |
Lịch Bahá’í | −563 – −562 |
Lịch Bengal | 688 |
Lịch Berber | 2231 |
Can Chi | Canh Thìn (庚辰年) 3977 hoặc 3917 — đến — Tân Tỵ (辛巳年) 3978 hoặc 3918 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 997–998 |
Lịch Dân Quốc | 631 trước Dân Quốc 民前631年 |
Lịch Do Thái | 5041–5042 |
Lịch Đông La Mã | 6789–6790 |
Lịch Ethiopia | 1273–1274 |
Lịch Holocen | 11281 |
Lịch Hồi giáo | 679–680 |
Lịch Igbo | 281–282 |
Lịch Iran | 659–660 |
Lịch Julius | 1281 MCCLXXXI |
Lịch Myanma | 643 |
Lịch Nhật Bản | Kōan 4 (弘安4年) |
Phật lịch | 1825 |
Dương lịch Thái | 1824 |
Lịch Triều Tiên | 3614 |