Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1354 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 1354 MCCCLIV |
Ab urbe condita | 2107 |
Năm niên hiệu Anh | 27 Edw. 3 – 28 Edw. 3 |
Lịch Armenia | 803 ԹՎ ՊԳ |
Lịch Assyria | 6104 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1410–1411 |
- Shaka Samvat | 1276–1277 |
- Kali Yuga | 4455–4456 |
Lịch Bahá’í | −490 – −489 |
Lịch Bengal | 761 |
Lịch Berber | 2304 |
Can Chi | Quý Tỵ (癸巳年) 4050 hoặc 3990 — đến — Giáp Ngọ (甲午年) 4051 hoặc 3991 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1070–1071 |
Lịch Dân Quốc | 558 trước Dân Quốc 民前558年 |
Lịch Do Thái | 5114–5115 |
Lịch Đông La Mã | 6862–6863 |
Lịch Ethiopia | 1346–1347 |
Lịch Holocen | 11354 |
Lịch Hồi giáo | 754–755 |
Lịch Igbo | 354–355 |
Lịch Iran | 732–733 |
Lịch Julius | 1354 MCCCLIV |
Lịch Myanma | 716 |
Lịch Nhật Bản | Bunna 3 (文和3年) |
Phật lịch | 1898 |
Dương lịch Thái | 1897 |
Lịch Triều Tiên | 3687 |
Trương Hán Siêu quan Nhà Trần