Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1287 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 1287 MCCLXXXVII |
Ab urbe condita | 2040 |
Năm niên hiệu Anh | 15 Edw. 1 – 16 Edw. 1 |
Lịch Armenia | 736 ԹՎ ՉԼԶ |
Lịch Assyria | 6037 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1343–1344 |
- Shaka Samvat | 1209–1210 |
- Kali Yuga | 4388–4389 |
Lịch Bahá’í | −557 – −556 |
Lịch Bengal | 694 |
Lịch Berber | 2237 |
Can Chi | Bính Tuất (丙戌年) 3983 hoặc 3923 — đến — Đinh Hợi (丁亥年) 3984 hoặc 3924 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1003–1004 |
Lịch Dân Quốc | 625 trước Dân Quốc 民前625年 |
Lịch Do Thái | 5047–5048 |
Lịch Đông La Mã | 6795–6796 |
Lịch Ethiopia | 1279–1280 |
Lịch Holocen | 11287 |
Lịch Hồi giáo | 685–686 |
Lịch Igbo | 287–288 |
Lịch Iran | 665–666 |
Lịch Julius | 1287 MCCLXXXVII |
Lịch Myanma | 649 |
Lịch Nhật Bản | Kōan 10 (弘安10年) |
Phật lịch | 1831 |
Dương lịch Thái | 1830 |
Lịch Triều Tiên | 3620 |