Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1360 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 1360 MCCCLX |
Ab urbe condita | 2113 |
Năm niên hiệu Anh | 33 Edw. 3 – 34 Edw. 3 |
Lịch Armenia | 809 ԹՎ ՊԹ |
Lịch Assyria | 6110 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1416–1417 |
- Shaka Samvat | 1282–1283 |
- Kali Yuga | 4461–4462 |
Lịch Bahá’í | −484 – −483 |
Lịch Bengal | 767 |
Lịch Berber | 2310 |
Can Chi | Kỷ Hợi (己亥年) 4056 hoặc 3996 — đến — Canh Tý (庚子年) 4057 hoặc 3997 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1076–1077 |
Lịch Dân Quốc | 552 trước Dân Quốc 民前552年 |
Lịch Do Thái | 5120–5121 |
Lịch Đông La Mã | 6868–6869 |
Lịch Ethiopia | 1352–1353 |
Lịch Holocen | 11360 |
Lịch Hồi giáo | 761–762 |
Lịch Igbo | 360–361 |
Lịch Iran | 738–739 |
Lịch Julius | 1360 MCCCLX |
Lịch Myanma | 722 |
Lịch Nhật Bản | Enbun 5 (延文5年) |
Phật lịch | 1904 |
Dương lịch Thái | 1903 |
Lịch Triều Tiên | 3693 |