Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1373 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 1373 MCCCLXXIII |
Ab urbe condita | 2126 |
Năm niên hiệu Anh | 46 Edw. 3 – 47 Edw. 3 |
Lịch Armenia | 822 ԹՎ ՊԻԲ |
Lịch Assyria | 6123 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1429–1430 |
- Shaka Samvat | 1295–1296 |
- Kali Yuga | 4474–4475 |
Lịch Bahá’í | −471 – −470 |
Lịch Bengal | 780 |
Lịch Berber | 2323 |
Can Chi | Nhâm Tý (壬子年) 4069 hoặc 4009 — đến — Quý Sửu (癸丑年) 4070 hoặc 4010 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1089–1090 |
Lịch Dân Quốc | 539 trước Dân Quốc 民前539年 |
Lịch Do Thái | 5133–5134 |
Lịch Đông La Mã | 6881–6882 |
Lịch Ethiopia | 1365–1366 |
Lịch Holocen | 11373 |
Lịch Hồi giáo | 774–775 |
Lịch Igbo | 373–374 |
Lịch Iran | 751–752 |
Lịch Julius | 1373 MCCCLXXIII |
Lịch Myanma | 735 |
Lịch Nhật Bản | Ōan 6 (応安6年) |
Phật lịch | 1917 |
Dương lịch Thái | 1916 |
Lịch Triều Tiên | 3706 |