Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 2090 TCN MMLXXXIX TCN |
Ab urbe condita | −1336 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 2661 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −2033 – −2032 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 1012–1013 |
Lịch Bahá’í | −3933 – −3932 |
Lịch Bengal | −2682 |
Lịch Berber | −1139 |
Can Chi | Canh Ngọ (庚午年) 607 hoặc 547 — đến — Tân Mùi (辛未年) 608 hoặc 548 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −2373 – −2372 |
Lịch Dân Quốc | 4001 trước Dân Quốc 民前4001年 |
Lịch Do Thái | 1671–1672 |
Lịch Đông La Mã | 3419–3420 |
Lịch Ethiopia | −2097 – −2096 |
Lịch Holocen | 7911 |
Lịch Hồi giáo | 2794 BH – 2793 BH |
Lịch Igbo | −3089 – −3088 |
Lịch Iran | 2711 BP – 2710 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −2727 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −1545 |
Dương lịch Thái | −1546 |
Lịch Triều Tiên | 244 |
Năm 209 TCN là một năm trong lịch Julius.