Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 224 TCN CCXXIII TCN |
Ab urbe condita | 530 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4527 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −167 – −166 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2878–2879 |
Lịch Bahá’í | −2067 – −2066 |
Lịch Bengal | −816 |
Lịch Berber | 727 |
Can Chi | Bính Tý (丙子年) 2473 hoặc 2413 — đến — Đinh Sửu (丁丑年) 2474 hoặc 2414 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −507 – −506 |
Lịch Dân Quốc | 2135 trước Dân Quốc 民前2135年 |
Lịch Do Thái | 3537–3538 |
Lịch Đông La Mã | 5285–5286 |
Lịch Ethiopia | −231 – −230 |
Lịch Holocen | 9777 |
Lịch Hồi giáo | 871 BH – 870 BH |
Lịch Igbo | −1223 – −1222 |
Lịch Iran | 845 BP – 844 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −861 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 321 |
Dương lịch Thái | 320 |
Lịch Triều Tiên | 2110 |
224 TCN là một năm trong lịch La Mã.