Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 234 TCN CCXXXIII TCN |
Ab urbe condita | 520 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4517 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −177 – −176 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2868–2869 |
Lịch Bahá’í | −2077 – −2076 |
Lịch Bengal | −826 |
Lịch Berber | 717 |
Can Chi | Bính Dần (丙寅年) 2463 hoặc 2403 — đến — Đinh Mão (丁卯年) 2464 hoặc 2404 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −517 – −516 |
Lịch Dân Quốc | 2145 trước Dân Quốc 民前2145年 |
Lịch Do Thái | 3527–3528 |
Lịch Đông La Mã | 5275–5276 |
Lịch Ethiopia | −241 – −240 |
Lịch Holocen | 9767 |
Lịch Hồi giáo | 881 BH – 880 BH |
Lịch Igbo | −1233 – −1232 |
Lịch Iran | 855 BP – 854 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −871 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 311 |
Dương lịch Thái | 310 |
Lịch Triều Tiên | 2100 |
234 TCN là một năm trong lịch Roman.