Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 248 CCXLVIII |
Ab urbe condita | 1001 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4998 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 304–305 |
- Shaka Samvat | 170–171 |
- Kali Yuga | 3349–3350 |
Lịch Bahá’í | −1596 – −1595 |
Lịch Bengal | −345 |
Lịch Berber | 1198 |
Can Chi | Đinh Mão (丁卯年) 2944 hoặc 2884 — đến — Mậu Thìn (戊辰年) 2945 hoặc 2885 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −36 – −35 |
Lịch Dân Quốc | 1664 trước Dân Quốc 民前1664年 |
Lịch Do Thái | 4008–4009 |
Lịch Đông La Mã | 5756–5757 |
Lịch Ethiopia | 240–241 |
Lịch Holocen | 10248 |
Lịch Hồi giáo | 386 BH – 384 BH |
Lịch Igbo | −752 – −751 |
Lịch Iran | 374 BP – 373 BP |
Lịch Julius | 248 CCXLVIII |
Lịch Myanma | −390 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 792 |
Dương lịch Thái | 791 |
Lịch Triều Tiên | 2581 |
Năm 248 là một năm trong lịch Julius.