Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 330 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 330 CCCXXX |
Ab urbe condita | 1083 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5080 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 386–387 |
- Shaka Samvat | 252–253 |
- Kali Yuga | 3431–3432 |
Lịch Bahá’í | −1514 – −1513 |
Lịch Bengal | −263 |
Lịch Berber | 1280 |
Can Chi | Kỷ Sửu (己丑年) 3026 hoặc 2966 — đến — Canh Dần (庚寅年) 3027 hoặc 2967 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 46–47 |
Lịch Dân Quốc | 1582 trước Dân Quốc 民前1582年 |
Lịch Do Thái | 4090–4091 |
Lịch Đông La Mã | 5838–5839 |
Lịch Ethiopia | 322–323 |
Lịch Holocen | 10330 |
Lịch Hồi giáo | 301 BH – 300 BH |
Lịch Igbo | −670 – −669 |
Lịch Iran | 292 BP – 291 BP |
Lịch Julius | 330 CCCXXX |
Lịch Myanma | −308 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 874 |
Dương lịch Thái | 873 |
Lịch Triều Tiên | 2663 |