Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 340 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 340 CCCXL |
Ab urbe condita | 1093 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5090 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 396–397 |
- Shaka Samvat | 262–263 |
- Kali Yuga | 3441–3442 |
Lịch Bahá’í | −1504 – −1503 |
Lịch Bengal | −253 |
Lịch Berber | 1290 |
Can Chi | Kỷ Hợi (己亥年) 3036 hoặc 2976 — đến — Canh Tý (庚子年) 3037 hoặc 2977 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 56–57 |
Lịch Dân Quốc | 1572 trước Dân Quốc 民前1572年 |
Lịch Do Thái | 4100–4101 |
Lịch Đông La Mã | 5848–5849 |
Lịch Ethiopia | 332–333 |
Lịch Holocen | 10340 |
Lịch Hồi giáo | 291 BH – 290 BH |
Lịch Igbo | −660 – −659 |
Lịch Iran | 282 BP – 281 BP |
Lịch Julius | 340 CCCXL |
Lịch Myanma | −298 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 884 |
Dương lịch Thái | 883 |
Lịch Triều Tiên | 2673 |