Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 390 TCN CCCLXXXIX TCN |
Ab urbe condita | 364 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4361 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −333 – −332 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2712–2713 |
Lịch Bahá’í | −2233 – −2232 |
Lịch Bengal | −982 |
Lịch Berber | 561 |
Can Chi | Canh Dần (庚寅年) 2307 hoặc 2247 — đến — Tân Mão (辛卯年) 2308 hoặc 2248 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −673 – −672 |
Lịch Dân Quốc | 2301 trước Dân Quốc 民前2301年 |
Lịch Do Thái | 3371–3372 |
Lịch Đông La Mã | 5119–5120 |
Lịch Ethiopia | −397 – −396 |
Lịch Holocen | 9611 |
Lịch Hồi giáo | 1042 BH – 1041 BH |
Lịch Igbo | −1389 – −1388 |
Lịch Iran | 1011 BP – 1010 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1027 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 155 |
Dương lịch Thái | 154 |
Lịch Triều Tiên | 1944 |
390 TCN là một năm trong lịch La Mã.