Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 487 TCN CDLXXXVI TCN |
Ab urbe condita | 267 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4264 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −430 – −429 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2615–2616 |
Lịch Bahá’í | −2330 – −2329 |
Lịch Bengal | −1079 |
Lịch Berber | 464 |
Can Chi | Quý Sửu (癸丑年) 2210 hoặc 2150 — đến — Giáp Dần (甲寅年) 2211 hoặc 2151 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −770 – −769 |
Lịch Dân Quốc | 2398 trước Dân Quốc 民前2398年 |
Lịch Do Thái | 3274–3275 |
Lịch Đông La Mã | 5022–5023 |
Lịch Ethiopia | −494 – −493 |
Lịch Holocen | 9514 |
Lịch Hồi giáo | 1142 BH – 1141 BH |
Lịch Igbo | −1486 – −1485 |
Lịch Iran | 1108 BP – 1107 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1124 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 58 |
Dương lịch Thái | 57 |
Lịch Triều Tiên | 1847 |
487 TCN là một năm trong lịch La Mã.