Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 509 TCN DVIII TCN |
Ab urbe condita | 245 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4242 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −452 – −451 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2593–2594 |
Lịch Bahá’í | −2352 – −2351 |
Lịch Bengal | −1101 |
Lịch Berber | 442 |
Can Chi | Tân Mão (辛卯年) 2188 hoặc 2128 — đến — Nhâm Thìn (壬辰年) 2189 hoặc 2129 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −792 – −791 |
Lịch Dân Quốc | 2420 trước Dân Quốc 民前2420年 |
Lịch Do Thái | 3252–3253 |
Lịch Đông La Mã | 5000–5001 |
Lịch Ethiopia | −516 – −515 |
Lịch Holocen | 9492 |
Lịch Hồi giáo | 1165 BH – 1164 BH |
Lịch Igbo | −1508 – −1507 |
Lịch Iran | 1130 BP – 1129 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1146 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 36 |
Dương lịch Thái | 35 |
Lịch Triều Tiên | 1825 |
509 TCN là một năm trong lịch La Mã.