Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 524 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 524 DXXIV |
Ab urbe condita | 1277 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5274 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 580–581 |
- Shaka Samvat | 446–447 |
- Kali Yuga | 3625–3626 |
Lịch Bahá’í | −1320 – −1319 |
Lịch Bengal | −69 |
Lịch Berber | 1474 |
Can Chi | Quý Mão (癸卯年) 3220 hoặc 3160 — đến — Giáp Thìn (甲辰年) 3221 hoặc 3161 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 240–241 |
Lịch Dân Quốc | 1388 trước Dân Quốc 民前1388年 |
Lịch Do Thái | 4284–4285 |
Lịch Đông La Mã | 6032–6033 |
Lịch Ethiopia | 516–517 |
Lịch Holocen | 10524 |
Lịch Hồi giáo | 101 BH – 100 BH |
Lịch Igbo | −476 – −475 |
Lịch Iran | 98 BP – 97 BP |
Lịch Julius | 524 DXXIV |
Lịch Myanma | −114 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 1068 |
Dương lịch Thái | 1067 |
Lịch Triều Tiên | 2857 |