Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 613 TCN DCXII TCN |
Ab urbe condita | 141 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4138 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −556 – −555 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2489–2490 |
Lịch Bahá’í | −2456 – −2455 |
Lịch Bengal | −1205 |
Lịch Berber | 338 |
Can Chi | Đinh Mùi (丁未年) 2084 hoặc 2024 — đến — Mậu Thân (戊申年) 2085 hoặc 2025 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −896 – −895 |
Lịch Dân Quốc | 2524 trước Dân Quốc 民前2524年 |
Lịch Do Thái | 3148–3149 |
Lịch Đông La Mã | 4896–4897 |
Lịch Ethiopia | −620 – −619 |
Lịch Holocen | 9388 |
Lịch Hồi giáo | 1272 BH – 1271 BH |
Lịch Igbo | −1612 – −1611 |
Lịch Iran | 1234 BP – 1233 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1250 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −68 |
Dương lịch Thái | −69 |
Lịch Triều Tiên | 1721 |
613 TCN là một năm trong lịch La Mã.