Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 670 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 670 DCLXX |
Ab urbe condita | 1423 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 119 ԹՎ ՃԺԹ |
Lịch Assyria | 5420 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 726–727 |
- Shaka Samvat | 592–593 |
- Kali Yuga | 3771–3772 |
Lịch Bahá’í | −1174 – −1173 |
Lịch Bengal | 77 |
Lịch Berber | 1620 |
Can Chi | Kỷ Tỵ (己巳年) 3366 hoặc 3306 — đến — Canh Ngọ (庚午年) 3367 hoặc 3307 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 386–387 |
Lịch Dân Quốc | 1242 trước Dân Quốc 民前1242年 |
Lịch Do Thái | 4430–4431 |
Lịch Đông La Mã | 6178–6179 |
Lịch Ethiopia | 662–663 |
Lịch Holocen | 10670 |
Lịch Hồi giáo | 49–50 |
Lịch Igbo | −330 – −329 |
Lịch Iran | 48–49 |
Lịch Julius | 670 DCLXX |
Lịch Myanma | 32 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 1214 |
Dương lịch Thái | 1213 |
Lịch Triều Tiên | 3003 |
059 3735287