Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 704 DCCIV |
Ab urbe condita | 1457 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 153 ԹՎ ՃԾԳ |
Lịch Assyria | 5454 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 760–761 |
- Shaka Samvat | 626–627 |
- Kali Yuga | 3805–3806 |
Lịch Bahá’í | −1140 – −1139 |
Lịch Bengal | 111 |
Lịch Berber | 1654 |
Can Chi | Quý Mão (癸卯年) 3400 hoặc 3340 — đến — Giáp Thìn (甲辰年) 3401 hoặc 3341 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 420–421 |
Lịch Dân Quốc | 1208 trước Dân Quốc 民前1208年 |
Lịch Do Thái | 4464–4465 |
Lịch Đông La Mã | 6212–6213 |
Lịch Ethiopia | 696–697 |
Lịch Holocen | 10704 |
Lịch Hồi giáo | 84–85 |
Lịch Igbo | −296 – −295 |
Lịch Iran | 82–83 |
Lịch Julius | 704 DCCIV |
Lịch Myanma | 66 |
Lịch Nhật Bản | Taihō 4 / Keiun 1 (慶雲元年) |
Phật lịch | 1248 |
Dương lịch Thái | 1247 |
Lịch Triều Tiên | 3037 |
Năm 704 trong lịch Julius.