Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 7 VII |
Ab urbe condita | 760 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4757 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 63–64 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3108–3109 |
Lịch Bahá’í | −1837 – −1836 |
Lịch Bengal | −586 |
Lịch Berber | 957 |
Can Chi | Bính Dần (丙寅年) 2703 hoặc 2643 — đến — Đinh Mão (丁卯年) 2704 hoặc 2644 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −277 – −276 |
Lịch Dân Quốc | 1905 trước Dân Quốc 民前1905年 |
Lịch Do Thái | 3767–3768 |
Lịch Đông La Mã | 5515–5516 |
Lịch Ethiopia | −1 – 0 |
Lịch Holocen | 10007 |
Lịch Hồi giáo | 634 BH – 633 BH |
Lịch Igbo | −993 – −992 |
Lịch Iran | 615 BP – 614 BP |
Lịch Julius | 7 VII |
Lịch Myanma | −631 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 551 |
Dương lịch Thái | 550 |
Lịch Triều Tiên | 2340 |
Năm 7 là một năm trong lịch Julius.