Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 706 trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 706 DCCVI |
Ab urbe condita | 1459 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 155 ԹՎ ՃԾԵ |
Lịch Assyria | 5456 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 762–763 |
- Shaka Samvat | 628–629 |
- Kali Yuga | 3807–3808 |
Lịch Bahá’í | −1138 – −1137 |
Lịch Bengal | 113 |
Lịch Berber | 1656 |
Can Chi | Ất Tỵ (乙巳年) 3402 hoặc 3342 — đến — Bính Ngọ (丙午年) 3403 hoặc 3343 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 422–423 |
Lịch Dân Quốc | 1206 trước Dân Quốc 民前1206年 |
Lịch Do Thái | 4466–4467 |
Lịch Đông La Mã | 6214–6215 |
Lịch Ethiopia | 698–699 |
Lịch Holocen | 10706 |
Lịch Hồi giáo | 87–88 |
Lịch Igbo | −294 – −293 |
Lịch Iran | 84–85 |
Lịch Julius | 706 DCCVI |
Lịch Myanma | 68 |
Lịch Nhật Bản | Keiun 3 (慶雲3年) |
Phật lịch | 1250 |
Dương lịch Thái | 1249 |
Lịch Triều Tiên | 3039 |