Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 705 trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 705 DCCV |
Ab urbe condita | 1458 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 154 ԹՎ ՃԾԴ |
Lịch Assyria | 5455 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 761–762 |
- Shaka Samvat | 627–628 |
- Kali Yuga | 3806–3807 |
Lịch Bahá’í | −1139 – −1138 |
Lịch Bengal | 112 |
Lịch Berber | 1655 |
Can Chi | Giáp Thìn (甲辰年) 3401 hoặc 3341 — đến — Ất Tỵ (乙巳年) 3402 hoặc 3342 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 421–422 |
Lịch Dân Quốc | 1207 trước Dân Quốc 民前1207年 |
Lịch Do Thái | 4465–4466 |
Lịch Đông La Mã | 6213–6214 |
Lịch Ethiopia | 697–698 |
Lịch Holocen | 10705 |
Lịch Hồi giáo | 85–87 |
Lịch Igbo | −295 – −294 |
Lịch Iran | 83–84 |
Lịch Julius | 705 DCCV |
Lịch Myanma | 67 |
Lịch Nhật Bản | Keiun 2 (慶雲2年) |
Phật lịch | 1249 |
Dương lịch Thái | 1248 |
Lịch Triều Tiên | 3038 |