Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 745 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 745 DCCXLV |
Ab urbe condita | 1498 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 194 ԹՎ ՃՂԴ |
Lịch Assyria | 5495 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 801–802 |
- Shaka Samvat | 667–668 |
- Kali Yuga | 3846–3847 |
Lịch Bahá’í | −1099 – −1098 |
Lịch Bengal | 152 |
Lịch Berber | 1695 |
Can Chi | Giáp Thân (甲申年) 3441 hoặc 3381 — đến — Ất Dậu (乙酉年) 3442 hoặc 3382 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 461–462 |
Lịch Dân Quốc | 1167 trước Dân Quốc 民前1167年 |
Lịch Do Thái | 4505–4506 |
Lịch Đông La Mã | 6253–6254 |
Lịch Ethiopia | 737–738 |
Lịch Holocen | 10745 |
Lịch Hồi giáo | 127–128 |
Lịch Igbo | −255 – −254 |
Lịch Iran | 123–124 |
Lịch Julius | 745 DCCXLV |
Lịch Myanma | 107 |
Lịch Nhật Bản | Tenpyō 17 (天平17年) |
Phật lịch | 1289 |
Dương lịch Thái | 1288 |
Lịch Triều Tiên | 3078 |