Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 840 TCN DCCCXXXIX TCN |
Ab urbe condita | −86 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3911 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −783 – −782 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2262–2263 |
Lịch Bahá’í | −2683 – −2682 |
Lịch Bengal | −1432 |
Lịch Berber | 111 |
Can Chi | Canh Thân (庚申年) 1857 hoặc 1797 — đến — Tân Dậu (辛酉年) 1858 hoặc 1798 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1123 – −1122 |
Lịch Dân Quốc | 2751 trước Dân Quốc 民前2751年 |
Lịch Do Thái | 2921–2922 |
Lịch Đông La Mã | 4669–4670 |
Lịch Ethiopia | −847 – −846 |
Lịch Holocen | 9161 |
Lịch Hồi giáo | 1506 BH – 1505 BH |
Lịch Igbo | −1839 – −1838 |
Lịch Iran | 1461 BP – 1460 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1477 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −295 |
Dương lịch Thái | −296 |
Lịch Triều Tiên | 1494 |
840 TCN là một năm trong lịch La Mã.