Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 85 LXXXV |
Ab urbe condita | 838 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4835 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 141–142 |
- Shaka Samvat | 7–8 |
- Kali Yuga | 3186–3187 |
Lịch Bahá’í | −1759 – −1758 |
Lịch Bengal | −508 |
Lịch Berber | 1035 |
Can Chi | Giáp Thân (甲申年) 2781 hoặc 2721 — đến — Ất Dậu (乙酉年) 2782 hoặc 2722 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −199 – −198 |
Lịch Dân Quốc | 1827 trước Dân Quốc 民前1827年 |
Lịch Do Thái | 3845–3846 |
Lịch Đông La Mã | 5593–5594 |
Lịch Ethiopia | 77–78 |
Lịch Holocen | 10085 |
Lịch Hồi giáo | 554 BH – 552 BH |
Lịch Igbo | −915 – −914 |
Lịch Iran | 537 BP – 536 BP |
Lịch Julius | 85 LXXXV |
Lịch Myanma | −553 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 629 |
Dương lịch Thái | 628 |
Lịch Triều Tiên | 2418 |
Năm 85 là một năm trong lịch Julius.