Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 898 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 898 DCCCXCVIII |
Ab urbe condita | 1651 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 347 ԹՎ ՅԽԷ |
Lịch Assyria | 5648 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 954–955 |
- Shaka Samvat | 820–821 |
- Kali Yuga | 3999–4000 |
Lịch Bahá’í | −946 – −945 |
Lịch Bengal | 305 |
Lịch Berber | 1848 |
Can Chi | Đinh Tỵ (丁巳年) 3594 hoặc 3534 — đến — Mậu Ngọ (戊午年) 3595 hoặc 3535 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 614–615 |
Lịch Dân Quốc | 1014 trước Dân Quốc 民前1014年 |
Lịch Do Thái | 4658–4659 |
Lịch Đông La Mã | 6406–6407 |
Lịch Ethiopia | 890–891 |
Lịch Holocen | 10898 |
Lịch Hồi giáo | 284–285 |
Lịch Igbo | −102 – −101 |
Lịch Iran | 276–277 |
Lịch Julius | 898 DCCCXCVIII |
Lịch Myanma | 260 |
Lịch Nhật Bản | Kanpyō 10 / Shōtai 1 (昌泰元年) |
Phật lịch | 1442 |
Dương lịch Thái | 1441 |
Lịch Triều Tiên | 3231 |