Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 956 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 956 CMLVI |
Ab urbe condita | 1709 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 405 ԹՎ ՆԵ |
Lịch Assyria | 5706 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1012–1013 |
- Shaka Samvat | 878–879 |
- Kali Yuga | 4057–4058 |
Lịch Bahá’í | −888 – −887 |
Lịch Bengal | 363 |
Lịch Berber | 1906 |
Can Chi | Ất Mão (乙卯年) 3652 hoặc 3592 — đến — Bính Thìn (丙辰年) 3653 hoặc 3593 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 672–673 |
Lịch Dân Quốc | 956 trước Dân Quốc 民前956年 |
Lịch Do Thái | 4716–4717 |
Lịch Đông La Mã | 6464–6465 |
Lịch Ethiopia | 948–949 |
Lịch Holocen | 10956 |
Lịch Hồi giáo | 344–345 |
Lịch Igbo | −44 – −43 |
Lịch Iran | 334–335 |
Lịch Julius | 956 CMLVI |
Lịch Myanma | 318 |
Lịch Nhật Bản | Tenryaku 10 (天暦10年) |
Phật lịch | 1500 |
Dương lịch Thái | 1499 |
Lịch Triều Tiên | 3289 |