Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 95 TCN XCIV TCN |
Ab urbe condita | 659 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4656 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −38 – −37 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3007–3008 |
Lịch Bahá’í | −1938 – −1937 |
Lịch Bengal | −687 |
Lịch Berber | 856 |
Can Chi | Ất Dậu (乙酉年) 2602 hoặc 2542 — đến — Bính Tuất (丙戌年) 2603 hoặc 2543 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −378 – −377 |
Lịch Dân Quốc | 2006 trước Dân Quốc 民前2006年 |
Lịch Do Thái | 3666–3667 |
Lịch Đông La Mã | 5414–5415 |
Lịch Ethiopia | −102 – −101 |
Lịch Holocen | 9906 |
Lịch Hồi giáo | 738 BH – 737 BH |
Lịch Igbo | −1094 – −1093 |
Lịch Iran | 716 BP – 715 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −732 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 450 |
Dương lịch Thái | 449 |
Lịch Triều Tiên | 2239 |
Năm 95 TCN là một năm trong lịch Julius.