Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 974 TCN CMLXXIII TCN |
Ab urbe condita | −220 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3777 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −917 – −916 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2128–2129 |
Lịch Bahá’í | −2817 – −2816 |
Lịch Bengal | −1566 |
Lịch Berber | −23 |
Can Chi | Bính Ngọ (丙午年) 1723 hoặc 1663 — đến — Đinh Mùi (丁未年) 1724 hoặc 1664 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1257 – −1256 |
Lịch Dân Quốc | 2885 trước Dân Quốc 民前2885年 |
Lịch Do Thái | 2787–2788 |
Lịch Đông La Mã | 4535–4536 |
Lịch Ethiopia | −981 – −980 |
Lịch Holocen | 9027 |
Lịch Hồi giáo | 1644 BH – 1643 BH |
Lịch Igbo | −1973 – −1972 |
Lịch Iran | 1595 BP – 1594 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1611 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −429 |
Dương lịch Thái | −430 |
Lịch Triều Tiên | 1360 |
974 TCN là một năm trong lịch La Mã.