Adolf Dygasiński

Adolf Dygasiński
Sinh(1839-03-07)7 tháng 3 năm 1839
Niegosławice, Quận Pińczów
Mất3 tháng 6 năm 1902(1902-06-03) (63 tuổi)
Grodzisk Mazowiecki, Warsaw
Nơi an tángNghĩa trang Powązkowski
Ngôn ngữBa Lan
Thể loạiTiểu thuyết
Trào lưuChủ nghĩa tự nhiên
Chữ ký

Adolf Dygasiński (sinh ngày 7 tháng 3 năm 1839 tại Niegosławice – mất ngày 3 tháng 6 năm 1902 tại Grodzisk Mazowiecki). Ông là một tiểu thuyết gia, nhà báo và nhà giáo dục người Ba Lan. Ông là một trong những đại diện hàng đầu của chủ nghĩa tự nhiên trong nền văn học Ba Lan.

Cuộc đời

[sửa | sửa mã nguồn]

Trong sự nghiệp văn học của mình, Dygasiński đã viết 42 truyện ngắn và tiểu thuyết. Kể từ năm 1884, các tác phẩm của ông được in thành sách và gặt hái được những thành công đáng kể. Nhiều sách đã được dịch sang tiếng Nga và tiếng Đức. Năm 1891, Dygasiński theo chân những người Ba Lan di cư từ đất nước Ba Lan bị phân chia đến Brazil. Thông qua nhiều lá thư, ông đã mô tả số phận bi thảm của những người Ba Lan di cư ở đất nước Nam Mỹ này. Trong các năm sau đó, Dygasiński duy trì công việc gia sư cho nhiều gia đình địa chủ giàu có. Cuối đời, ông định cư ở Warsaw. Ông mất ngày 6 tháng 6 năm 1902. Ông đã được chôn cất tại Nghĩa trang Powązkowski ở địa phương.

Tác phẩm

[sửa | sửa mã nguồn]

Các tác phẩm của Dygasiński thường xoay quanh cuộc sống ở nông thôn của cư dân các thị trấn nhỏ, làm nổi bật số phận chung của cả con người và giới động vật. Một số tác phẩm tiêu biểu nhất của ông là:

  • Wilk, psy i ludzie (Wolf, dogs and humans; 1883)
  • Ogólne zasady pedagogiki dotyczące wykształcenia umysłu, uczuć, moralności i religijności (General principles of teaching in the education of mind, emotions, morality, and religion; 1883)
  • Na pańskim dworze (At the court of the Lord; 1884)
  • Głód i miłość (Hunger and Love; 1885)
  • Na warszawskim bruku (On the streets of Warsaw, 1886)
  • Nowe tajemnice Warszawy (New secrets of Warsaw; Quyển 1-2, 1887)
  • Właściciele (Owners; 1888)
  • Beldonek (Beldonek; 1888)
  • Jak się uczyć i jak uczyć innych (How to learn and how to teach others; 1889)
  • Pan Jędrzej Piszczalski (Mr. Jędrzej Piszczalski; 1890)
  • Na złamanie karku (At breakneck speed; 1893)
  • Gorzałka (Booze; 1894)
  • Żywot Beldonka (Beldonek's Life; 1898)
  • As (As; 1896)
  • Zając (Hare; 1900)
  • Listy z Brazylii (Letters from Brazil; 1900)
  • Margiela i Margielka (Margiela and Margielka; 1901)
  • Gody życia (Mating Life; 1902)

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
[Genshin Impact] Câu truyện về ma điểu và tràng thiếu niên
[Genshin Impact] Câu truyện về ma điểu và tràng thiếu niên
Khái quát lại câu chuyện trên đảo Tsurumi Genshin Impact
Altered Carbon: Resleeved - Hoạt hình spin-off của loạt phim Netflix
Altered Carbon: Resleeved - Hoạt hình spin-off của loạt phim Netflix
Là bộ phim hoạt hình Nhật Bản ra mắt năm 2020, Altered Carbon: Resleeved đóng vai trò như spin-off của loạt phim truyền hình gốc Altered Carbon trên Netflix
Cái chết bí ẩn của thảo thần tiền nhiệm và sự kiện tại Sumeru
Cái chết bí ẩn của thảo thần tiền nhiệm và sự kiện tại Sumeru
Như chúng ta đều biết, mỗi đất nước mà chúng ta đi qua đều sẽ diễn ra một sự kiện mà nòng cốt xoay quanh các vị thần
Đầu tư cơ bản P.12 - Bề nổi và phần chìm
Đầu tư cơ bản P.12 - Bề nổi và phần chìm
Môi trường đầu tư, theo một cách đặc biệt, luôn rất giống với đại dương. Bạn càng lặn sâu bạn sẽ càng thấy đại dương rộng lớn