Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 6 tháng 4, 1998 | ||
Nơi sinh | Kópavogsbær, Iceland | ||
Chiều cao | 1,80 m | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | FC Twente | ||
Số áo | 12 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2015–2016 | Breiðablik | 17 | (0) |
2015 | → Þór Akureyri (mượn) | 9 | (0) |
2017–2020 | IFK Norrköping | 2 | (0) |
2017 | → IF Sylvia (mượn) | 3 | (0) |
2018 | → Landskrona BoIS (mượn) | 12 | (1) |
2019 | → IF Sylvia (mượn) | 16 | (1) |
2019 | → Breiðablik (mượn) | 8 | (1) |
2020–2022 | Bodø/Glimt | 88 | (1) |
2023– | Twente | 1 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014–2015 | U-17 Iceland | 6 | (0) |
2015–2016 | U-19 Iceland | 6 | (0) |
2017–2020 | U-19 Iceland | 6 | (0) |
2020– | Iceland | 14 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 27 tháng 5 năm 2021 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 19 tháng 11 năm 2022 |
Alfons Sampsted (sinh ngày 6 tháng 4 năm 1998) là một cầu thủ bóng đá người Iceland thi đấu ở vị trí hậu vệ phải cho FC Twente[1].