All of My Mind | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
Album phòng thu của Wada Kouji | ||||
Phát hành | 5 tháng 12 năm 2001 | |||
Thể loại | Anison, J-pop, rock | |||
Thời lượng | 54:20 | |||
Hãng đĩa | King Records | |||
Sản xuất | Watanabe Cheru | |||
Thứ tự album của Wada Kouji | ||||
| ||||
Đĩa đơn từ All of My Mind | ||||
| ||||
All of My Mind là album đầu tiên của Wada Kouji. Nó được thu âm bởi King Records và được phát hành vào ngày 5 tháng 12 năm 2001 tại Nhật Bản.
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Hòa âm | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1. | "Starting Over" | Wada Kouji | Chiwata Hidenori | Oota Michihiko | 4:27 |
2. | "Butter-Fly" | Chiwata Hidenori | Chiwata Hidenori | Watanabe Cheru | 4:14 |
3. | "Kaze" (風) | Ookubo Kaoru | Yamada Hiroshi | Watanabe Cheru | 3:54 |
4. | "Egao" (バタフライ) | Wada Kouji | Wada Kouji | Oota Michihiko | 5:14 |
5. | "Seven" | Koyama Kouhei | Koyama Kouhei | Watanabe Cheru | 4:13 |
6. | "Target ~Akai Shougeki~" (ターゲット〜赤い衝撃〜) | Matsuki Yuu | Oota Michihiko | Oota Michihiko | 4:26 |
7. | "Shoujo no Mama de" (少女のままで) | Wada Kouji | Wada Kouji | Oota Michihiko | 4:27 |
8. | "Boku wa Boku Datte" (僕は僕だって) | Matsuki Yuu | Chiwada Hidenori | Watanabe Cheru | 4:13 |
9. | "Say Again" | Wada Kouji | Oota Michihiko | Oota Michihiko | 4:21 |
10. | "Kimi Iro no Mirai (Yume)" (君色の未来 (ゆめ)) | Wada Kouji | Wada Kouji | Watanabe Cheru | 4:40 |
11. | "The Biggest Dreamer" | Yamada Hiroshi | Oota Michihiko | Oota Michihiko | 3:51 |
12. | "Modern Love" | halta | halta | Takou Makoto | 6:20 |
Tổng thời lượng: | 54:20 |