America's Next Top Model | |
---|---|
Mùa 24 | |
Giám khảo | Tyra Banks Ashley Graham Drew Elliott Law Roach |
Số thí sinh | 15 |
Người chiến thắng | Kyla Coleman |
Quốc gia gốc | Hoa Kỳ |
Số tập | 15 |
Phát sóng | |
Kênh phát sóng | VH1 |
Thời gian phát sóng | 9 tháng 1 năm 2018 10 tháng 4 năm 2018 | –
Mùa phim | |
Mùa thứ 24 của America's Next Top Model được phát sóng vào ngày 9 tháng 1 năm 2018 trên VH1, chương trình quay trở lại hình thức ban đầu như từ Mùa thi trước.
Mùa giải này, Tyra Banks đã quay lại trở lại làm giám khảo của chương trình cùng với người mẫu Ashley Graham, giám đốc sáng tạo của tạp chí Paper Drew Elliott, và nhà thiết kế nổi tiếng Law Roach.
Quán quân của Mùa 24 là Kyla Coleman 20 tuổi đến từ Lacey, Washington. Cô giành được:
(Tính theo tuổi khi còn trong cuộc thi)
Thí sinh | Tuổi | Chiều cao | Quê quán | Bị loại | Thứ hạng |
---|---|---|---|---|---|
Maggie Keating | 20 | 170 cm (5 ft 7 in) | Surry, Maine | Tập 2 | 15 |
Ivana Thomas | 23 | 178 cm (5 ft 10 in) | Durham, Bắc Carolina | Tập 3 | 14 |
Liz Woodbury | 24 | 173 cm (5 ft 8 in) | Greenville, Massachusetts | Tập 4 | 13 (bỏ cuộc) |
Rhiyan Carreker | 20 | 180 cm (5 ft 11 in) | Quận Cam, California | 12 | |
Coura Fall | 24 | 178 cm (5 ft 10 in) | Eastvale, California | Tập 5 | 11 |
Liberty Netuschil | 20 | 170 cm (5 ft 7 in) | Lava Hot Springs, Idaho | Tập 6 | 10 |
Christina McDonald | 34 | 173 cm (5 ft 8 in) | Jenkintown, Pennsylvania | Tập 7 | 9 |
Sandra Shehab | 22 | 170 cm (5 ft 7 in) | Cliffside Park, New Jersey | Tập 8 | 8 |
Brendi K. Seiner | 22 | 178 cm (5 ft 10 in) | Nashville, Tennessee | Tập 9 | 7 (bỏ cuộc) |
Erin Green | 42 | 175 cm (5 ft 9 in) | Riverside, California | Tập 10 | 6 |
Rio Summers | 23 | 178 cm (5 ft 10 in) | Detroit, Michigan | Tập 13 | 5 |
Shanice Carroll | 25 | 175 cm (5 ft 9 in) | Murfreesboro, Tennesse | Tập 15 | 4 |
Khrystyana Kazakova | 32 | 178 cm (5 ft 10 in) | New York, New York | 3 | |
Jeana Turner | 24 | 165 cm (5 ft 5 in) | Minneapolis, Minnesota | 2 | |
Kyla Coleman | 20 | 178 cm (5 ft 10 in) | Lacey, Washington | 1 |
Thứ tự | Tập | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 12 | 13 | 14 | 15 | ||||
1 | Brendi K. | Coura | Liberty | Khrystyana | Rio | Khrystyana | Brendi K. Jeana Khrystyana Kyla Rio Sandra Shanice |
Kyla | Shanice | Rio | Khrystyana | Kyla | Kyla | Kyla | |||
2 | Christina | Rio | Jeana | Jeana | Khrystyana | Shanice | Jeana | Khrystyana | Khrystyana | Kyla | Khrystyana | Khrystyana | Jeana | ||||
3 | Coura | Erin | Brendi K. | Christina | Shanice | Jeana | Shanice | Erin | Jeana | Shanice | Shanice | Shanice | Khrystyana | ||||
4 | Ivana | Jeana | Rio | Liberty | Sandra | Christina | Erin | Rio | Kyla | Rio | Rio | Jeana | Shanice | ||||
5 | Jeana | Khrystyana | Kyla | Brendi K. | Kyla | Erin | Brendi K. | Jeana Kyla |
Shanice | Jeana | |||||||
6 | Khrystyana | Christina | Christina | Erin | Brendi K. | Sandra | Rio | Erin | |||||||||
7 | Kyla | Liz | Liz | Shanice | Jeana | Rio | Khrystyana | Brendi K. | |||||||||
8 | Liberty | Kyla | Coura | Kyla | Erin | Brendi K. | Erin | Sandra | |||||||||
9 | Liz | Ivana | Erin | Rio | Liberty | Kyla | Christina | ||||||||||
10 | Maggie | Rhiyan | Khrystyana | Sandra | Christina | Liberty | |||||||||||
11 | Rhiyan | Liberty | Sandra | Coura | Coura | ||||||||||||
12 | Rio | Shanice | Rhiyan | Rhiyan | |||||||||||||
13 | Sandra | Sandra | Shanice | Liz | |||||||||||||
14 | Shanice | Brendi K. | Ivana | ||||||||||||||
15 | Erin | Maggie |