Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Anderson Roberto da Silva Luiz | ||
Ngày sinh | 1 tháng 2, 1978 | ||
Nơi sinh | Apucarana, Paraná, Brasil | ||
Chiều cao | 1,87 m (6 ft 1+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1996–1997 | Corinthians Alagoano | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1997–1998 | Benfica | 0 | (0) |
1997–1998 | → Alverca (mượn) | 2 | (0) |
1998 | Corinthians | 2 | (0) |
1998 | Náutico | ||
1999–2002 | Alverca | 65 | (11) |
2002–2006 | Benfica | 0 | (0) |
2002–2003 | → Moreirense (mượn) | 4 | (0) |
2002–2003 | → Al-Rayan (mượn) | ||
2004–2006 | Benfica B | 11 | (2) |
2004 | → Naval (mượn) | 8 | (1) |
2006 | Portuguesa | ||
2006 | Londrina | ||
2007 | Ponte Preta | 3 | (1) |
2007 | Ituano | 9 | (1) |
2008 | Consadole Sapporo | 16 | (4) |
2009 | Liêu Ninh | 18 | (10) |
2010 | Thẩm Dương Đông Tiến | 19 | (7) |
Tổng cộng | 138 | (30) | |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Anderson Roberto da Silva Luiz (sinh ngày 1 tháng 2 năm 1978) là một cầu thủ bóng đá người Brasil.[1]
Anderson Roberto da Silva Luiz đã từng chơi cho Consadole Sapporo.
Đội | Năm | J.League | J.League Cup | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Consadole Sapporo | 2008 | 16 | 4 | 0 | 0 | 16 | 4 |
Tổng cộng | 16 | 4 | 0 | 0 | 16 | 4 |