Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 20 tháng 5, 1985 | ||
Nơi sinh | Masty, Grodno, Belarus | ||
Chiều cao | 1,85 m (6 ft 1 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Neman Grodno | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2001–2002 | Neman Mosty | 37 | (3) |
2003–2005 | BATE Borisov | 3 | (0) |
2005–2011 | Neman Grodno | 116 | (9) |
2012–2013 | Dnepr Mogilev | 50 | (2) |
2014 | Slutsk | 19 | (1) |
2015– | Neman Grodno | 58 | (2) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 16 tháng 12 năm 2017 |
Andrey Horbach (tiếng Belarus: Андрэй Горбач; tiếng Nga: Андрей Горбач; sinh 20 tháng 5 năm 1985) là một cầu thủ bóng đá Belarus. Tính đến năm 2017, anh thi đấu cho Neman Grodno.