Môn bóng nước đã được tranh tài tại Đại hội Thể thao châu Á kể từ kỳ đại hội 1951 ở New Delhi, Ấn Độ.
Năm | Chủ nhà | Chung kết | Trận tranh hạng ba | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | Tỷ số | Á Quân | Hạng 3 | Tỷ số | Hạng 4 | Số đội | ||||
1951 |
![]() New Delhi |
![]() Ấn Độ |
6–4 | ![]() Singapore |
Không có giải thưởng | 2 | ||||
1954 |
![]() Manila |
![]() Singapore |
4–2 | ![]() Nhật Bản |
![]() Indonesia |
8–5 | ![]() Hồng Kông |
6 | ||
1958 |
![]() Tokyo |
![]() Nhật Bản |
Không có vòng loại trực tiếp | ![]() Singapore |
![]() Indonesia |
Không có vòng loại trực tiếp | ![]() Hồng Kông |
5 | ||
1962 |
![]() Jakarta |
![]() Nhật Bản |
Không có vòng loại trực tiếp | ![]() Indonesia |
![]() Singapore |
Không có vòng loại trực tiếp | ![]() Hồng Kông |
4 | ||
1966 |
![]() Bangkok |
![]() Nhật Bản |
Không có vòng loại trực tiếp | ![]() Singapore |
![]() Indonesia |
Không có vòng loại trực tiếp | ![]() Malaysia |
5 | ||
1970 |
![]() Bangkok |
![]() Nhật Bản |
4–2 | ![]() Ấn Độ |
![]() Indonesia |
5–2 | ![]() Iran |
7 | ||
1974 |
![]() Tehran |
![]() Iran |
Không có vòng loại trực tiếp | ![]() Trung Quốc |
![]() Nhật Bản |
Không có vòng loại trực tiếp | ![]() CHDCND Triều Tiên |
7 | ||
1978 |
![]() Bangkok |
![]() Trung Quốc |
Không có vòng loại trực tiếp | ![]() Nhật Bản |
![]() Singapore |
Không có vòng loại trực tiếp | ![]() CHDCND Triều Tiên |
7 | ||
1982 |
![]() New Delhi |
![]() Trung Quốc |
11–10 | ![]() Nhật Bản |
![]() Ấn Độ |
8–7 | ![]() Singapore |
8 | ||
1986 |
![]() Seoul |
![]() Trung Quốc |
Không có vòng loại trực tiếp | ![]() Hàn Quốc |
![]() Singapore |
Không có vòng loại trực tiếp | ![]() Iran |
6 | ||
1990 |
![]() Beijing |
![]() Trung Quốc |
10–7 | ![]() Nhật Bản |
![]() Hàn Quốc |
9–8 | ![]() Singapore |
7 | ||
1994 |
![]() Hiroshima |
![]() Kazakhstan |
Không có vòng loại trực tiếp | ![]() Trung Quốc |
![]() Nhật Bản |
Không có vòng loại trực tiếp | ![]() Iran |
6 | ||
1998 |
![]() Bangkok |
![]() Kazakhstan |
Không có vòng loại trực tiếp | ![]() Uzbekistan |
![]() Trung Quốc |
Không có vòng loại trực tiếp | ![]() Nhật Bản |
9 | ||
2002 |
![]() Busan |
![]() Kazakhstan |
10–10 OT (5–4) pen |
![]() Nhật Bản |
![]() Trung Quốc |
10–6 | ![]() Iran |
6 | ||
2006 |
![]() Doha |
![]() Trung Quốc |
9–8 | ![]() Nhật Bản |
![]() Kazakhstan |
12–8 | ![]() Iran |
10 | ||
2010 |
![]() Quảng Châu |
![]() Kazakhstan |
7–6 | ![]() Trung Quốc |
![]() Nhật Bản |
19–5 | ![]() Hàn Quốc |
9 | ||
2014 |
![]() Incheon |
![]() Kazakhstan |
7–6 | ![]() Nhật Bản |
![]() Trung Quốc |
14–6 | ![]() Hàn Quốc |
7 | ||
2018 |
![]() Jakarta–Palembang |
![]() Kazakhstan |
8–7 | ![]() Nhật Bản |
![]() Iran |
8–8 (8–7) pen |
![]() Trung Quốc |
9 | ||
2022 |
![]() Hàng Châu |
![]() Nhật Bản |
11–7 | ![]() Trung Quốc |
![]() Kazakhstan |
7–7 (3–2) pen |
![]() Iran |
8 |
Năm | Chủ nhà | Chung kết | Trận tranh hạng ba | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | Tỷ số | Á Quân | Hạng 3 | Tỷ số | Hạng 4 | Số đội | ||||
2010 |
![]() Quảng Châu |
![]() Trung Quốc |
Không có vòng loại trực tiếp | ![]() Kazakhstan |
![]() Uzbekistan |
Không có vòng loại trực tiếp | ![]() Ấn Độ |
4 | ||
2014 |
![]() Incheon |
![]() Trung Quốc |
Không có vòng loại trực tiếp | ![]() Nhật Bản |
![]() Kazakhstan |
Không có vòng loại trực tiếp | ![]() Uzbekistan |
6 | ||
2018 |
![]() Jakarta–Palembang |
![]() Trung Quốc |
Không có vòng loại trực tiếp | ![]() Kazakhstan |
![]() Nhật Bản |
Không có vòng loại trực tiếp | ![]() Thái Lan |
6 | ||
2022 |
![]() Hàng Châu |
![]() Trung Quốc |
Không có vòng loại trực tiếp | ![]() Nhật Bản |
![]() Kazakhstan |
Không có vòng loại trực tiếp | ![]() Singapore |
7 |
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 16 |
2 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 12 |
3 | ![]() | 5 | 10 | 4 | 19 |
4 | ![]() | 1 | 3 | 3 | 7 |
5 | ![]() | 1 | 1 | 1 | 3 |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 2 |
7 | ![]() | 0 | 1 | 4 | 5 |
8 | ![]() | 0 | 1 | 1 | 2 |
![]() | 0 | 1 | 1 | 2 | |
Tổng số (9 đơn vị) | 23 | 23 | 22 | 68 |
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | KAZ | 6 | 0 | 2 | 8 |
2 | JPN | 5 | 8 | 3 | 16 |
3 | CHN | 5 | 4 | 3 | 12 |
4 | SGP | 1 | 3 | 3 | 7 |
5 | IND | 1 | 1 | 1 | 3 |
6 | IRI | 1 | 0 | 1 | 2 |
7 | INA | 0 | 1 | 4 | 5 |
8 | KOR | 0 | 1 | 1 | 2 |
9 | UZB | 0 | 1 | 0 | 1 |
Tổng số (9 đơn vị) | 19 | 19 | 18 | 56 |
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 |
2 | ![]() | 0 | 2 | 2 | 4 |
3 | ![]() | 0 | 2 | 1 | 3 |
4 | ![]() | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng số (4 đơn vị) | 4 | 4 | 4 | 12 |
Đội tuyển | ![]() 1951 |
![]() 1954 |
![]() 1958 |
![]() 1962 |
![]() 1966 |
![]() 1970 |
![]() 1974 |
![]() 1978 |
![]() 1982 |
![]() 1986 |
![]() 1990 |
![]() 1994 |
![]() 1998 |
![]() 2002 |
![]() 2006 |
![]() 2010 |
![]() 2014 |
![]() 2018 |
![]() 2022 |
Số năm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Hạng 8 | 1 | ||||||||||||||||||
![]() |
Hạng 2 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 2 | Hạng 3 | Hạng 3 | Hạng 1 | Hạng 2 | Hạng 3 | Hạng 4 | Hạng 2 | 13 | ||||||
![]() |
Hạng 5 | 1 | ||||||||||||||||||
![]() |
Hạng 4 | Hạng 4 | Hạng 4 | Hạng 7 | Hạng 7 | Hạng 7 | Hạng 8 | Hạng 9 | Hạng 8 | Hạng 7 | Hạng 9 | Hạng 7 | 12 | |||||||
![]() |
Hạng 1 | Hạng 2 | Hạng 6 | Hạng 3 | Hạng 6 | 5 | ||||||||||||||
![]() |
Hạng 3 | Hạng 3 | Hạng 2 | Hạng 3 | Hạng 3 | Hạng 8 | 6 | |||||||||||||
![]() |
Hạng 4 | Hạng 1 | Hạng 4 | Hạng 6 | Hạng 4 | Hạng 5 | Hạng 4 | Hạng 4 | Hạng 3 | Hạng 4 | 10 | |||||||||
![]() |
Hạng 2 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 3 | Hạng 2 | Hạng 2 | Hạng 2 | Hạng 3 | Hạng 4 | Hạng 2 | Hạng 2 | Hạng 3 | Hạng 2 | Hạng 2 | Hạng 1 | 17 | ||
![]() |
Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 3 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 3 | 8 | |||||||||||
![]() |
Hạng 7 | Hạng 6 | Hạng 5 | Hạng 5 | Hạng 9 | Hạng 5 | Hạng 6 | 7 | ||||||||||||
![]() |
Hạng 4 | Hạng 6 | 2 | |||||||||||||||||
![]() |
Hạng 4 | Hạng 4 | Hạng 5 | 3 | ||||||||||||||||
![]() |
Hạng 6 | Hạng 5 | Hạng 10 | 3 | ||||||||||||||||
![]() |
Hạng 8 | Hạng 9 | 2 | |||||||||||||||||
![]() |
Hạng 6 | Hạng 6 | Hạng 7 | Hạng 7 | 4 | |||||||||||||||
![]() |
Hạng 2 | Hạng 1 | Hạng 2 | Hạng 3 | Hạng 2 | Hạng 5 | Hạng 5 | Hạng 3 | Hạng 4 | Hạng 3 | Hạng 4 | Hạng 6 | Hạng 6 | Hạng 6 | Hạng 6 | Hạng 5 | Hạng 6 | Hạng 5 | 18 | |
![]() |
Hạng 2 | Hạng 3 | Hạng 5 | Hạng 5 | Hạng 7 | Hạng 4 | Hạng 4 | Hạng 5 | Hạng 6 | 9 | ||||||||||
![]() |
Hạng 5 | Hạng 7 | Hạng 5 | Hạng 7 | Hạng 8 | 5 | ||||||||||||||
![]() |
Hạng 2 | Hạng 5 | 2 | |||||||||||||||||
Số đội | 2 | 6 | 5 | 4 | 5 | 7 | 7 | 7 | 8 | 6 | 7 | 6 | 9 | 6 | 10 | 9 | 7 | 9 | 8 |
Đội tuyển | ![]() 2010 |
![]() 2014 |
![]() 2018 |
![]() 2022 |
Số năm |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 | 4 |
![]() |
Hạng 6 | Hạng 6 | 2 | ||
![]() |
Hạng 4 | 1 | |||
![]() |
Hạng 5 | 1 | |||
![]() |
Hạng 2 | Hạng 3 | Hạng 2 | 3 | |
![]() |
Hạng 2 | Hạng 3 | Hạng 2 | Hạng 3 | 4 |
![]() |
Hạng 5 | Hạng 4 | 2 | ||
![]() |
Hạng 7 | 1 | |||
![]() |
Hạng 4 | Hạng 5 | 2 | ||
![]() |
Hạng 3 | Hạng 4 | Hạng 6 | 3 | |
Số đội | 4 | 6 | 6 | 7 |