Bóng rổ tại Thế vận hội Mùa hè 2024 – Đội hình Nam

Bài viết này liệt kê danh sách đội hình của tất cả các đội tuyển tham gia giải đấu bóng rổ nam 5x5 tại Thế vận hội Mùa hè 2024Paris, Pháp.[1][2]

Danh sách 20 cầu thủ đã được công bố vào ngày 19 tháng 6 năm 2024.[3] Andrew WigginsZach Edey đã lần lượt rút lui vào ngày 29 và 30 tháng 6.[4] Oshae BrissettKyle Alexander đã bị loại khỏi đội hình vào ngày 3 tháng 7 năm 2024.[5] Trae Bell-Haynes rời khỏi đội tuyển vào ngày 6 tháng 7 năm 2024.[6] Danh sách đội hình cuối cùng đã được công bố vào ngày 10 tháng 7 năm 2024 sau khi loại Thomas Scrubb, Phil ScrubbMfiondu Kabengele ra khỏi đội hình tham dự Đại hội.[7]

Đội hình Đội tuyển bóng rổ nam quốc gia Canada – Thế vận hội Mùa hè 2024
Cầu thủ Huấn luyện viên
VT Số Tên Tuổi – Ngày sinh Chiều cao Câu lạc bộ QT
G/F 0 Luguentz Dort &000000000000002500000025 – (1999-04-19)19 tháng 4 năm 1999 1,94 m (6 ft 4 in) Oklahoma City Thunder Hoa Kỳ
SG 1 Nickeil Alexander-Walker &000000000000002500000025 – (1998-09-02)2 tháng 9 năm 1998 1,96 m (6 ft 5 in) Minnesota Timberwolves Hoa Kỳ
PG 2 Shai Gilgeous-Alexander &000000000000002600000026 – (1998-07-12)12 tháng 7 năm 1998 1,98 m (6 ft 6 in) Oklahoma City Thunder Hoa Kỳ
SF 3 Melvin Ejim &000000000000003300000033 – (1991-03-04)4 tháng 3 năm 1991 2,01 m (6 ft 7 in) Unicaja Málaga Tây Ban Nha
PG 4 Jamal Murray &000000000000002700000027 – (1997-02-23)23 tháng 2 năm 1997 1,93 m (6 ft 4 in) Denver Nuggets Hoa Kỳ
C 7 Dwight Powell &000000000000003300000033 – (1991-07-20)20 tháng 7 năm 1991 2,12 m (6 ft 11 in) Dallas Mavericks Hoa Kỳ
PF 8 Trey Lyles &000000000000002800000028 – (1995-11-05)5 tháng 11 năm 1995 2,08 m (6 ft 10 in) Sacramento Kings Hoa Kỳ
G/F 9 RJ Barrett &000000000000002400000024 – (2000-06-14)14 tháng 6 năm 2000 1,95 m (6 ft 5 in) Toronto Raptors Canada
F/C 13 Kelly Olynyk (C) &000000000000003300000033 – (1991-04-19)19 tháng 4 năm 1991 2,11 m (6 ft 11 in) Toronto Raptors Canada
PG 19 Andrew Nembhard &000000000000002400000024 – (2000-01-16)16 tháng 1 năm 2000 1,87 m (6 ft 2 in) Indiana Pacers Hoa Kỳ
SF 24 Dillon Brooks &000000000000002800000028 – (1996-01-22)22 tháng 1 năm 1996 1,98 m (6 ft 6 in) Houston Rockets Hoa Kỳ
C 92 Khem Birch &000000000000003100000031 – (1992-09-28)28 tháng 9 năm 1992 2,06 m (6 ft 9 in) Bàsquet Girona Tây Ban Nha
HLV
Trợ lý HLV
Chú giải
  • (C) Đội trưởng
  • Câu lạc bộ – câu lạc bộ của VĐV
    trước khi tham dự Đại hội
  • Tuổi – tuổi của VĐV tính
    đến ngày 27 tháng 7 năm 2024

Danh sách đội hình của tuyển Hy Lạp đã được công bố vào ngày 23 tháng 7 năm 2024.[9]

Đội hình Đội tuyển bóng rổ nam quốc gia Hy Lạp – Thế vận hội Mùa hè 2024
Cầu thủ Huấn luyện viên
VT Số Tên Tuổi – Ngày sinh Chiều cao Câu lạc bộ QT
PG 0 Thomas Walkup &000000000000003100000031 – (1992-12-30)30 tháng 12 năm 1992 1,93 m (6 ft 4 in) Olympiacos Hy Lạp
SG 5 Giannoulis Larentzakis &000000000000003000000030 – (1993-09-22)22 tháng 9 năm 1993 1,96 m (6 ft 5 in) Olympiacos Hy Lạp
G 6 Dimitrios Moraitis &000000000000002500000025 – (1999-02-03)3 tháng 2 năm 1999 1,94 m (6 ft 4 in) Panathinaikos Hy Lạp
G 7 Vassilis Toliopoulos &000000000000002800000028 – (1996-06-15)15 tháng 6 năm 1996 1,88 m (6 ft 2 in) Aris Thessaloniki Hy Lạp
PG 8 Nick Calathes &000000000000003500000035 – (1989-02-07)7 tháng 2 năm 1989 1,98 m (6 ft 6 in) AS Monaco Pháp
SF 11 Panagiotis Kalaitzakis &000000000000002500000025 – (1999-01-02)2 tháng 1 năm 1999 2,00 m (6 ft 7 in) Panathinaikos Hy Lạp
C 14 Georgios Papagiannis &000000000000002700000027 – (1997-07-03)3 tháng 7 năm 1997 2,17 m (7 ft 1 in) AS Monaco Pháp
F 15 Vassilis Charalampopoulos &000000000000002700000027 – (1997-01-06)6 tháng 1 năm 1997 2,03 m (6 ft 8 in) Türk Telekom Thổ Nhĩ Kỳ
SF 16 Kostas Papanikolaou (C) &000000000000003300000033 – (1990-07-31)31 tháng 7 năm 1990 2,03 m (6 ft 8 in) Olympiacos Hy Lạp
PF 33 Nikos Chougkaz &000000000000002300000023 – (2000-10-04)4 tháng 10 năm 2000 2,07 m (6 ft 9 in) BC Andorra Tây Ban Nha
PF 34 Giannis Antetokounmpo &000000000000002900000029 – (1994-12-06)6 tháng 12 năm 1994 2,11 m (6 ft 11 in) Milwaukee Bucks Hoa Kỳ
F/C 44 Dinos Mitoglou &000000000000002800000028 – (1996-06-11)11 tháng 6 năm 1996 2,10 m (6 ft 11 in) Panathinaikos Hy Lạp
HLV
Trợ lý HLV
Chú giải
  • (C) Đội trưởng
  • Câu lạc bộ – câu lạc bộ của VĐV
    trước khi tham dự Đại hội
  • Tuổi – tuổi của VĐV tính
    đến ngày 27 tháng 7 năm 2024

Tây Ban Nha

[sửa | sửa mã nguồn]

Danh sách đội hình của đội tuyển Tây Ban Nha đã được công bố vào ngày 9 tháng 7 năm 2024.[11]

Đội hình Đội tuyển bóng rổ nam quốc gia Tây Ban Nha – Thế vận hội Mùa hè 2024
Cầu thủ Huấn luyện viên
VT Số Tên Tuổi – Ngày sinh Chiều cao Câu lạc bộ QT
PG 2 Lorenzo Brown &000000000000003300000033 – (1990-08-26)26 tháng 8 năm 1990 1,96 m (6 ft 5 in) Panathinaikos Hy Lạp
PF 4 Jaime Pradilla &000000000000002300000023 – (2001-01-03)3 tháng 1 năm 2001 2,05 m (6 ft 9 in) Valencia Tây Ban Nha
SF 5 Rudy Fernández (C) &000000000000003900000039 – (1985-04-04)4 tháng 4 năm 1985 1,96 m (6 ft 5 in) Real Madrid Tây Ban Nha
SF 6 Xabier López-Arostegui &000000000000002700000027 – (1997-05-19)19 tháng 5 năm 1997 2,01 m (6 ft 7 in) Valencia Tây Ban Nha
PF 7 Santi Aldama &000000000000002300000023 – (2001-01-10)10 tháng 1 năm 2001 2,11 m (6 ft 11 in) Memphis Grizzlies Hoa Kỳ
SG 8 Darío Brizuela &000000000000002900000029 – (1994-11-08)8 tháng 11 năm 1994 1,85 m (6 ft 1 in) Barcelona Tây Ban Nha
PG 9 Alberto Díaz &000000000000003000000030 – (1994-04-23)23 tháng 4 năm 1994 1,90 m (6 ft 3 in) Unicaja Tây Ban Nha
PF 10 Juancho Hernangómez &000000000000002800000028 – (1995-09-28)28 tháng 9 năm 1995 2,06 m (6 ft 9 in) Panathinaikos Hy Lạp
C 14 Willy Hernangómez &000000000000003000000030 – (1994-05-27)27 tháng 5 năm 1994 2,11 m (6 ft 11 in) Barcelona Tây Ban Nha
C 16 Usman Garuba &000000000000002200000022 – (2002-03-09)9 tháng 3 năm 2002 2,03 m (6 ft 8 in) Golden State Warriors Hoa Kỳ
SG 21 Álex Abrines &000000000000003000000030 – (1993-08-01)1 tháng 8 năm 1993 1,98 m (6 ft 6 in) Barcelona Tây Ban Nha
SG 23 Sergio Llull &000000000000003600000036 – (1987-11-15)15 tháng 11 năm 1987 1,90 m (6 ft 3 in) Real Madrid Tây Ban Nha
HLV
Trợ lý HLV
  • Tây Ban Nha Luis Guil
  • Tây Ban Nha Angel Sanchez-Cañete
Chú giải
  • (C) Đội trưởng
  • Câu lạc bộ – câu lạc bộ của VĐV
    trước khi tham dự Đại hội
  • Tuổi – tuổi của VĐV tính
    đến ngày 27 tháng 7 năm 2024

Danh sách 22 cầu thủ đã được công bố vào ngày 10 tháng 4 năm 2024.[13] Sau đó, danh sách của đội tuyển đã cắt giảm xuống còn 17 cầu thủ vào ngày 16 tháng 5.[14] Danh sách cầu thủ đã được ấn định vào ngày 5 tháng 7.[15]

Đội hình Đội tuyển bóng rổ nam quốc gia Úc – Thế vận hội Mùa hè 2024
Cầu thủ Huấn luyện viên
VT Số Tên Tuổi – Ngày sinh Chiều cao Câu lạc bộ QT
PG 1 Dyson Daniels &000000000000002100000021 – (2003-03-17)17 tháng 3 năm 2003 2,03 m (6 ft 8 in) Atlanta Hawks Hoa Kỳ
G 3 Josh Giddey &000000000000002100000021 – (2002-10-10)10 tháng 10 năm 2002 2,03 m (6 ft 8 in) Chicago Bulls Hoa Kỳ
G 5 Patty Mills (C) &000000000000003500000035 – (1988-08-11)11 tháng 8 năm 1988 1,83 m (6 ft 0 in) Miami Heat Hoa Kỳ
G/F 6 Josh Green &000000000000002300000023 – (2000-11-16)16 tháng 11 năm 2000 2,01 m (6 ft 7 in) Charlotte Hornets Hoa Kỳ
SF 7 Joe Ingles &000000000000003600000036 – (1987-10-02)2 tháng 10 năm 1987 2,06 m (6 ft 9 in) Minnesota Timberwolves Hoa Kỳ
G 8 Matthew Dellavedova &000000000000003300000033 – (1990-09-08)8 tháng 9 năm 1990 1,91 m (6 ft 3 in) Melbourne United Úc
G 11 Dante Exum &000000000000002900000029 – (1995-07-13)13 tháng 7 năm 1995 1,96 m (6 ft 5 in) Dallas Mavericks Hoa Kỳ
C 13 Jock Landale &000000000000002800000028 – (1995-10-25)25 tháng 10 năm 1995 2,11 m (6 ft 11 in) Houston Rockets Hoa Kỳ
PF 15 Nick Kay &000000000000003100000031 – (1992-08-03)3 tháng 8 năm 1992 2,06 m (6 ft 9 in) Shimane Susanoo Magic Nhật Bản
SF 17 Jack McVeigh &000000000000002800000028 – (1996-06-26)26 tháng 6 năm 1996 2,03 m (6 ft 8 in) Houston Rockets Hoa Kỳ
C 22 Will Magnay &000000000000002600000026 – (1998-06-10)10 tháng 6 năm 1998 2,08 m (6 ft 10 in) Tasmania JackJumpers Úc
C 26 Duop Reath &000000000000002800000028 – (1996-06-26)26 tháng 6 năm 1996 2,11 m (6 ft 11 in) Portland Trail Blazers Hoa Kỳ
HLV
Trợ lý HLV
Chú giải
  • (C) Đội trưởng
  • Câu lạc bộ – câu lạc bộ của VĐV
    trước khi tham dự Đại hội
  • Tuổi – tuổi của VĐV tính
    đến ngày 27 tháng 7 năm 2024

Danh sách 14 cầu thủ đã được công bố vào ngày 11 tháng 7 năm 2024.[17] Alexey BorgesElinho Corazza đã bị loại khỏi đội hình và danh sách đội hình cuối cùng đã được công bố vào ngày 23 tháng 7 năm 2024.[18]

Đội hình Đội tuyển bóng rổ nam quốc gia Brazil – Thế vận hội Mùa hè 2024
Cầu thủ Huấn luyện viên
VT Số Tên Tuổi – Ngày sinh Chiều cao Câu lạc bộ QT
PG 2 Yago dos Santos &000000000000002500000025 – (1999-03-09)9 tháng 3 năm 1999 1,78 m (5 ft 10 in) Crvena zvezda Serbia
C 6 Cristiano Felicio &000000000000003200000032 – (1992-07-07)7 tháng 7 năm 1992 2,06 m (6 ft 9 in) Granada Tây Ban Nha
SG 7 Didi Louzada &000000000000002500000025 – (1999-07-02)2 tháng 7 năm 1999 1,96 m (6 ft 5 in) Flamengo Brasil
SG 8 Vitor Benite &000000000000003400000034 – (1990-02-20)20 tháng 2 năm 1990 1,94 m (6 ft 4 in) Palencia Tây Ban Nha
PG 9 Marcelinho Huertas (C) &000000000000004100000041 – (1983-05-25)25 tháng 5 năm 1983 1,91 m (6 ft 3 in) Tenerife Tây Ban Nha
SG 11 Gui Santos &000000000000002200000022 – (2002-06-22)22 tháng 6 năm 2002 1,97 m (6 ft 6 in) Golden State Warriors Hoa Kỳ
SF 14 Léo Meindl &000000000000003100000031 – (1993-03-20)20 tháng 3 năm 1993 2,01 m (6 ft 7 in) Alvark Tokyo Nhật Bản
PG 23 Raul Neto &000000000000003200000032 – (1992-05-19)19 tháng 5 năm 1992 1,85 m (6 ft 1 in) Vận động viên tự do
G 32 Georginho de Paula &000000000000002800000028 – (1996-05-24)24 tháng 5 năm 1996 1,97 m (6 ft 6 in) Franca Brasil
F 45 Mãozinha Pereira &000000000000002300000023 – (2000-08-28)28 tháng 8 năm 2000 1,98 m (6 ft 6 in) Memphis Grizzlies Hoa Kỳ
PF 51 Bruno Caboclo &000000000000002800000028 – (1995-09-21)21 tháng 9 năm 1995 2,06 m (6 ft 9 in) Partizan Serbia
PF 99 Lucas Dias &000000000000002900000029 – (1995-07-06)6 tháng 7 năm 1995 2,07 m (6 ft 9 in) Franca Brasil
HLV
Trợ lý HLV
Chú giải
  • (C) Đội trưởng
  • Câu lạc bộ – câu lạc bộ của VĐV
    trước khi tham dự Đại hội
  • Tuổi – tuổi của VĐV tính
    đến ngày 27 tháng 7 năm 2024

Danh sách 16 cầu thủ đã được công bố vào ngày 4 tháng 6 năm 2024.[20] Danh sách đội hình cuối cùng đã được hé lộ vào ngày 12 tháng 7 năm 2024.[21]

Đội hình Đội tuyển bóng rổ nam quốc gia Đức – Thế vận hội Mùa hè 2024
Cầu thủ Huấn luyện viên
VT Số Tên Tuổi – Ngày sinh Chiều cao Câu lạc bộ QT
SF 0 Isaac Bonga &000000000000002400000024 – (1999-11-08)8 tháng 11 năm 1999 2,03 m (6 ft 8 in) Partizan Serbia
PF 1 Oscar da Silva &000000000000002500000025 – (1998-09-21)21 tháng 9 năm 1998 2,06 m (6 ft 9 in) Bayern Munich Đức
PG 4 Maodo Lô &000000000000003100000031 – (1992-12-31)31 tháng 12 năm 1992 1,91 m (6 ft 3 in) Olimpia Milano Ý
SF 5 Niels Giffey &000000000000003300000033 – (1991-06-08)8 tháng 6 năm 1991 2,00 m (6 ft 7 in) Bayern Munich Đức
G 6 Nick Weiler-Babb &000000000000002800000028 – (1995-12-12)12 tháng 12 năm 1995 1,96 m (6 ft 5 in) Bayern Munich Đức
C 7 Johannes Voigtmann &000000000000003100000031 – (1992-09-30)30 tháng 9 năm 1992 2,11 m (6 ft 11 in) Olimpia Milano Ý
G/F 9 Franz Wagner &000000000000002200000022 – (2001-08-27)27 tháng 8 năm 2001 2,08 m (6 ft 10 in) Orlando Magic Hoa Kỳ
F/C 10 Daniel Theis &000000000000003200000032 – (1992-04-04)4 tháng 4 năm 1992 2,03 m (6 ft 8 in) New Orleans Pelicans Hoa Kỳ
F/C 13 Moritz Wagner &000000000000002700000027 – (1997-04-26)26 tháng 4 năm 1997 2,11 m (6 ft 11 in) Orlando Magic Hoa Kỳ
PG 17 Dennis Schröder (C) &000000000000003000000030 – (1993-09-15)15 tháng 9 năm 1993 1,85 m (6 ft 1 in) Brooklyn Nets Hoa Kỳ
PF 32 Johannes Thiemann &000000000000003000000030 – (1994-02-09)9 tháng 2 năm 1994 2,05 m (6 ft 9 in) Gunma Crane Thunders Nhật Bản
SG 42 Andreas Obst &000000000000002800000028 – (1996-07-13)13 tháng 7 năm 1996 1,91 m (6 ft 3 in) Bayern Munich Đức
HLV
Trợ lý HLV
Chú giải
  • (C) Đội trưởng
  • Câu lạc bộ – câu lạc bộ của VĐV
    trước khi tham dự Đại hội
  • Tuổi – tuổi của VĐV tính
    đến ngày 27 tháng 7 năm 2024

Nhật Bản

[sửa | sửa mã nguồn]

Danh sách 16 cầu thủ đã được công bố vào ngày 26 tháng 6 năm 2024.[23] Danh sách đội hình cuối cùng đã được công bố vào ngày 8 tháng 7 năm 2024.[24]

Đội hình Đội tuyển bóng rổ nam quốc gia Nhật Bản – Thế vận hội Mùa hè 2024
Cầu thủ Huấn luyện viên
VT Số Tên Tuổi – Ngày sinh Chiều cao Câu lạc bộ QT
PG 2 Yuki Togashi (C) &000000000000003000000030 – (1993-07-30)30 tháng 7 năm 1993 1,63 m (5 ft 4 in) Chiba Jets Funabashi Nhật Bản
SF 4 Akira Jacobs &000000000000002000000020 – (2004-04-13)13 tháng 4 năm 2004 2,03 m (6 ft 8 in) Hawaii Rainbow Warriors Hoa Kỳ
PG 5 Yuki Kawamura &000000000000002300000023 – (2001-05-02)2 tháng 5 năm 2001 1,72 m (5 ft 8 in) Yokohama B-Corsairs Nhật Bản
SG 6 Makoto Hiejima &000000000000003300000033 – (1990-08-11)11 tháng 8 năm 1990 1,91 m (6 ft 3 in) Utsunomiya Brex Nhật Bản
PG 7 Kai Toews &000000000000002500000025 – (1998-09-17)17 tháng 9 năm 1998 1,88 m (6 ft 2 in) Alvark Tokyo Nhật Bản
PF 8 Rui Hachimura &000000000000002600000026 – (1998-02-08)8 tháng 2 năm 1998 2,05 m (6 ft 9 in) Los Angeles Lakers Hoa Kỳ
F 12 Yuta Watanabe &000000000000002900000029 – (1994-10-13)13 tháng 10 năm 1994 2,06 m (6 ft 9 in) Chiba Jets Funabashi Nhật Bản
SG 18 Yudai Baba &000000000000002800000028 – (1995-11-07)7 tháng 11 năm 1995 1,95 m (6 ft 5 in) Nagasaki Velca Nhật Bản
F/C 24 Josh Hawkinson &000000000000002900000029 – (1995-06-23)23 tháng 6 năm 1995 2,08 m (6 ft 10 in) Sun Rockers Shibuya Nhật Bản
PG 30 Keisei Tominaga &000000000000002300000023 – (2001-02-01)1 tháng 2 năm 2001 1,88 m (6 ft 2 in) Indiana Pacers Hoa Kỳ
PF 34 Hugh Watanabe &000000000000002500000025 – (1998-12-23)23 tháng 12 năm 1998 2,07 m (6 ft 9 in) Ryukyu Golden Kings Nhật Bản
SF 91 Hirotaka Yoshii &000000000000002600000026 – (1998-06-04)4 tháng 6 năm 1998 1,96 m (6 ft 5 in) Alvark Tokyo Nhật Bản
HLV
Trợ lý HLV
Chú giải
  • (C) Đội trưởng
  • Câu lạc bộ – câu lạc bộ của VĐV
    trước khi tham dự Đại hội
  • Tuổi – tuổi của VĐV tính
    đến ngày 27 tháng 7 năm 2024

Danh sách 19 cầu thủ đã được công bố vào ngày 16 tháng 5 năm 2024.[26] Danh sách đội hình cuối cùng đã được công bố vào ngày 7 tháng 7 năm 2024.[27]

Đội hình Đội tuyển bóng rổ nam quốc gia Pháp – Thế vận hội Mùa hè 2024
Cầu thủ Huấn luyện viên
VT Số Tên Tuổi – Ngày sinh Chiều cao Câu lạc bộ QT
PG 1 Frank Ntilikina &000000000000002500000025 – (1998-07-28)28 tháng 7 năm 1998 1,98 m (6 ft 6 in) Partizan Serbia
SF 5 Nicolas Batum (C) &000000000000003500000035 – (1988-12-14)14 tháng 12 năm 1988 2,03 m (6 ft 8 in) Los Angeles Clippers Hoa Kỳ
PG 6 Andrew Albicy &000000000000003400000034 – (1990-03-21)21 tháng 3 năm 1990 1,78 m (5 ft 10 in) CB Gran Canaria Tây Ban Nha
PF 7 Guerschon Yabusele &000000000000002800000028 – (1995-12-17)17 tháng 12 năm 1995 2,04 m (6 ft 8 in) Real Madrid Tây Ban Nha
G/F 8 Isaïa Cordinier &000000000000002700000027 – (1996-11-28)28 tháng 11 năm 1996 1,96 m (6 ft 5 in) Virtus Bologna Ý
SG 10 Evan Fournier &000000000000003100000031 – (1992-10-29)29 tháng 10 năm 1992 2,01 m (6 ft 7 in) Vận động viên tự do
G 12 Nando de Colo &000000000000003700000037 – (1987-06-23)23 tháng 6 năm 1987 1,96 m (6 ft 5 in) ASVEL Basket Pháp
C 26 Mathias Lessort &000000000000002800000028 – (1995-09-29)29 tháng 9 năm 1995 2,06 m (6 ft 9 in) Panathinaikos B.C. Hy Lạp
C 27 Rudy Gobert &000000000000003200000032 – (1992-06-26)26 tháng 6 năm 1992 2,16 m (7 ft 1 in) Minnesota Timberwolves Hoa Kỳ
C 32 Victor Wembanyama &000000000000002000000020 – (2004-01-04)4 tháng 1 năm 2004 2,22 m (7 ft 3 in) San Antonio Spurs Hoa Kỳ
PG 85 Matthew Strazel &000000000000002100000021 – (2002-08-05)5 tháng 8 năm 2002 1,84 m (6 ft 0 in) AS Monaco Pháp
SF 99 Bilal Coulibaly &000000000000002000000020 – (2004-07-26)26 tháng 7 năm 2004 2,00 m (6 ft 7 in) Washington Wizards Hoa Kỳ
HLV
Trợ lý HLV
Chú giải
  • (C) Đội trưởng
  • Câu lạc bộ – câu lạc bộ của VĐV
    trước khi tham dự Đại hội
  • Tuổi – tuổi của VĐV tính
    đến ngày 27 tháng 7 năm 2024

Danh sách đội hình của đội tuyển Hoa Kỳ đã được công bố vào ngày 17 tháng 4 năm 2024.[29] Vào ngày 10 tháng 7 năm 2024, Kawhi Leonard đã không thể lên tuyển do bị trấn thương và vị trí đó đã được Derrick White thay thế.[30][31]

Đội hình Đội tuyển bóng rổ nam quốc gia Hoa Kỳ – Thế vận hội Mùa hè 2024
Cầu thủ Huấn luyện viên
VT Số Tên Tuổi – Ngày sinh Chiều cao Câu lạc bộ QT
PG 4 Stephen Curry (C [32]) &000000000000003600000036 – (1988-03-14)14 tháng 3 năm 1988 1,88 m (6 ft 2 in) Golden State Warriors Hoa Kỳ
SG 5 Anthony Edwards &000000000000002200000022 – (2001-08-05)5 tháng 8 năm 2001 1,93 m (6 ft 4 in) Minnesota Timberwolves Hoa Kỳ
F 6 LeBron James &000000000000003900000039 – (1984-12-30)30 tháng 12 năm 1984 2,03 m (6 ft 8 in) Los Angeles Lakers Hoa Kỳ
F 7 Kevin Durant &000000000000003500000035 – (1988-09-29)29 tháng 9 năm 1988 2,11 m (6 ft 11 in) Phoenix Suns Hoa Kỳ
G 8 Derrick White &000000000000003000000030 – (1994-07-02)2 tháng 7 năm 1994 1,96 m (6 ft 5 in) Boston Celtics Hoa Kỳ
PG 9 Tyrese Haliburton &000000000000002400000024 – (2000-02-29)29 tháng 2 năm 2000 1,96 m (6 ft 5 in) Indiana Pacers Hoa Kỳ
F 10 Jayson Tatum &000000000000002600000026 – (1998-03-03)3 tháng 3 năm 1998 2,03 m (6 ft 8 in) Boston Celtics Hoa Kỳ
C 11 Joel Embiid &000000000000003000000030 – (1994-03-16)16 tháng 3 năm 1994 2,13 m (7 ft 0 in) Philadelphia 76ers Hoa Kỳ
G 12 Jrue Holiday &000000000000003400000034 – (1990-06-12)12 tháng 6 năm 1990 1,93 m (6 ft 4 in) Boston Celtics Hoa Kỳ
F/C 13 Bam Adebayo &000000000000002700000027 – (1997-07-18)18 tháng 7 năm 1997 2,06 m (6 ft 9 in) Miami Heat Hoa Kỳ
F/C 14 Anthony Davis &000000000000003100000031 – (1993-03-11)11 tháng 3 năm 1993 2,08 m (6 ft 10 in) Los Angeles Lakers Hoa Kỳ
SG 15 Devin Booker &000000000000002700000027 – (1996-10-30)30 tháng 10 năm 1996 1,98 m (6 ft 6 in) Phoenix Suns Hoa Kỳ
HLV
Trợ lý HLV
Chú giải
  • (C) Đội trưởng
  • Câu lạc bộ – câu lạc bộ của VĐV
    trước khi tham dự Đại hội
  • Tuổi – tuổi của VĐV tính
    đến ngày 27 tháng 7 năm 2024

Đội hình

Danh sách 50 cầu thủ đã được công bố vào ngày 30 tháng 4 năm 2024.[34] Sau đó, danh sách của đội tuyển đã cắt giảm xuống còn 25 cầu thủ vào ngày 3 tháng 6 năm 2024.[35] Danh sách cầu thủ đã được ấn định vào ngày 24 tháng 7 năm 2024.[36][37]

Đội hình Đội tuyển bóng rổ nam quốc gia Nam Sudan – Thế vận hội 2024
Cầu thủ Huấn luyện viên
VT Số Tên Tuổi – Ngày sinh Chiều cao Câu lạc bộ QT
PG 4 Carlik Jones &000000000000002600000026 – (1997-12-23)23 tháng 12 năm 1997 1,83 m (6 ft 0 in) Partizan Serbia
F 5 Nuni Omot &000000000000002900000029 – (1994-10-03)3 tháng 10 năm 1994 2,06 m (6 ft 9 in) Ningbo Rockets Trung Quốc
C 6 Khaman Maluach &000000000000001700000017 – (2006-09-14)14 tháng 9 năm 2006 2,16 m (7 ft 1 in) Duke Blue Devils Hoa Kỳ
SF 7 Bul Kuol &000000000000002700000027 – (1997-01-10)10 tháng 1 năm 1997 2,04 m (6 ft 8 in) Sydney Kings Úc
SF 8 Kuany Kuany (C) &000000000000003000000030 – (1994-07-08)8 tháng 7 năm 1994 2,01 m (6 ft 7 in) Vận động viên tự do
F/C 9 Wenyen Gabriel &000000000000002700000027 – (1997-03-26)26 tháng 3 năm 1997 2,06 m (6 ft 9 in) Maccabi Tel Aviv Israel
PF 10 JT Thor &000000000000002100000021 – (2002-08-26)26 tháng 8 năm 2002 2,10 m (6 ft 11 in) Charlotte Hornets Hoa Kỳ
SG 11 Marial Shayok &000000000000002900000029 – (1995-07-26)26 tháng 7 năm 1995 1,98 m (6 ft 6 in) Shandong Hi-Speed Kirin Trung Quốc
PG 12 Jackson Makoi &000000000000002400000024 – (2000-07-03)3 tháng 7 năm 2000 1,93 m (6 ft 4 in) Cairns Taipans Úc
PF 13 Majok Deng &000000000000003100000031 – (1993-03-01)1 tháng 3 năm 1993 2,05 m (6 ft 9 in) Tasmania JackJumpers Úc
SG 14 Peter Jok &000000000000003000000030 – (1994-03-30)30 tháng 3 năm 1994 1,98 m (6 ft 6 in) Ottawa BlackJacks Canada
G 15 Sunday Dech &000000000000003000000030 – (1994-01-01)1 tháng 1 năm 1994 1,95 m (6 ft 5 in) East Perth Eagles Úc
HLV
Trợ lý HLV
Chú giải
  • (C) Đội trưởng
  • Câu lạc bộ – câu lạc bộ của VĐV
    trước khi tham dự Đại hội
  • Tuổi – tuổi của VĐV tính
    đến ngày 27 tháng 7 năm 2024

Puerto Rico

[sửa | sửa mã nguồn]

Danh sách đội hình của đội tuyển Puerto Rico đã được công bố vào ngày 7 tháng 7 năm 2024.[39]

Đội hình Đội tuyển bóng rổ nam quốc gia Puerto Rico – Thế vận hội Mùa hè 2024
Cầu thủ Huấn luyện viên
VT Số Tên Tuổi – Ngày sinh Chiều cao Câu lạc bộ QT
SF 0 Isaiah Pineiro &000000000000002900000029 – (1995-02-02)2 tháng 2 năm 1995 2,01 m (6 ft 7 in) Palencia Tây Ban Nha
F/C 1 George Conditt IV &000000000000002300000023 – (2000-08-22)22 tháng 8 năm 2000 2,12 m (6 ft 11 in) Gran Canaria Tây Ban Nha
PG 3 Jordan Howard &000000000000002800000028 – (1996-01-06)6 tháng 1 năm 1996 1,80 m (5 ft 11 in) Obradoiro Tây Ban Nha
SG 9 Davon Reed &000000000000002900000029 – (1995-06-11)11 tháng 6 năm 1995 1,96 m (6 ft 5 in) Memphis Hustle Hoa Kỳ
PG 10 Jose Alvarado &000000000000002600000026 – (1998-04-12)12 tháng 4 năm 1998 1,83 m (6 ft 0 in) New Orleans Pelicans Hoa Kỳ
G 11 Stevie Thompson &000000000000002700000027 – (1997-03-23)23 tháng 3 năm 1997 1,94 m (6 ft 4 in) Vaqueros de Bayamón Puerto Rico
SF 12 Aleem Ford &000000000000002600000026 – (1997-12-22)22 tháng 12 năm 1997 2,03 m (6 ft 8 in) Leones de Ponce Puerto Rico
G 24 Gian Clavell &000000000000003000000030 – (1993-11-26)26 tháng 11 năm 1993 1,93 m (6 ft 4 in) Granada Tây Ban Nha
F/C 28 Ismael Romero &000000000000003300000033 – (1991-06-23)23 tháng 6 năm 1991 2,03 m (6 ft 8 in) Mets de Guaynabo Puerto Rico
PF 32 Christopher Ortiz (C) &000000000000003100000031 – (1993-04-02)2 tháng 4 năm 1993 2,02 m (6 ft 8 in) Osos de Manatí Puerto Rico
F/C 41 Arnaldo Toro &000000000000002600000026 – (1997-10-28)28 tháng 10 năm 1997 2,02 m (6 ft 8 in) VEF Rīga Latvia
PG 51 Tremont Waters &000000000000002600000026 – (1998-01-10)10 tháng 1 năm 1998 1,80 m (5 ft 11 in) Gigantes de Carolina Puerto Rico
HLV
Trợ lý HLV
  • Puerto Rico Rafael Cruz
  • Tây Ban Nha David García
Chú giải
  • (C) Đội trưởng
  • Câu lạc bộ – câu lạc bộ của VĐV
    trước khi tham dự Đại hội
  • Tuổi – describes age
    on 5 July 2024

Danh sách 16 cầu thủ đã được công bố vào ngày 11 tháng 6 năm 2024.[41] Do vắng mặt, Vladimir Lučić được thay thế bởi Aleksa Radanov vào ngày 24 tháng 6 năm 2024.[42] Danh sách đội hình cuối cùng đã được công bố vào ngày 23 tháng 7 năm 2024.[43]

Đội hình Đội tuyển bóng rổ nam quốc gia Serbia – Thế vận hội Mùa hè 2024
Cầu thủ Huấn luyện viên
VT Số Tên Tuổi – Ngày sinh Chiều cao Câu lạc bộ QT
C 0 Uroš Plavšić &000000000000002500000025 – (1998-12-22)22 tháng 12 năm 1998 2,16 m (7 ft 1 in) Crvena zvezda Serbia
F/C 3 Filip Petrušev &000000000000002400000024 – (2000-04-15)15 tháng 4 năm 2000 2,11 m (6 ft 11 in) Olympiacos Hy Lạp
PF 5 Nikola Jović &000000000000002100000021 – (2003-06-09)9 tháng 6 năm 2003 2,08 m (6 ft 10 in) Miami Heat Hoa Kỳ
SG 7 Bogdan Bogdanović (C) &000000000000003100000031 – (1992-08-18)18 tháng 8 năm 1992 1,96 m (6 ft 5 in) Atlanta Hawks Hoa Kỳ
SG 9 Vanja Marinković &000000000000002700000027 – (1997-01-09)9 tháng 1 năm 1997 1,98 m (6 ft 6 in) Partizan Serbia
SF 13 Ognjen Dobrić &000000000000002900000029 – (1994-10-27)27 tháng 10 năm 1994 2,00 m (6 ft 7 in) Crvena zvezda Serbia
C 15 Nikola Jokić &000000000000002900000029 – (1995-02-19)19 tháng 2 năm 1995 2,11 m (6 ft 11 in) Denver Nuggets Hoa Kỳ
PG 22 Vasilije Micić &000000000000003000000030 – (1994-01-13)13 tháng 1 năm 1994 1,95 m (6 ft 5 in) Charlotte Hornets Hoa Kỳ
G/F 23 Marko Gudurić &000000000000002900000029 – (1995-03-08)8 tháng 3 năm 1995 1,96 m (6 ft 5 in) Fenerbahçe Thổ Nhĩ Kỳ
F 27 Dejan Davidovac &000000000000002900000029 – (1995-01-17)17 tháng 1 năm 1995 2,03 m (6 ft 8 in) Crvena zvezda Serbia
PG 30 Aleksa Avramović &000000000000002900000029 – (1994-10-25)25 tháng 10 năm 1994 1,92 m (6 ft 4 in) Partizan Serbia
C 33 Nikola Milutinov &000000000000002900000029 – (1994-12-30)30 tháng 12 năm 1994 2,13 m (7 ft 0 in) Olympiacos Hy Lạp
HLV
Trợ lý HLV
Chú giải
  • (C) Đội trưởng
  • Câu lạc bộ – câu lạc bộ của VĐV
    trước khi tham dự Đại hội
  • Tuổi – tuổi của VĐV tính
    đến ngày 27 tháng 7 năm 2024

Đội hình

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Roster Tracker: Men's Olympic Basketball Tournament Paris 2024”. fiba.basketball. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2024.
  2. ^ “Rosters confirmed ahead of tip-off at the Men's Olympic Basketball Tournament Paris 2024”. fiba.basketball. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2024.
  3. ^ “Twenty Athletes Attending Senior Men's National Team Paris 2024 Olympic Games Training Camp in Toronto”. Canada Basketball. Truy cập ngày 19 tháng 6 năm 2024.
  4. ^ “Canada Loses Rookie Center From Olympic Training Camp Roster”. si.com. 30 tháng 6 năm 2024. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2024.
  5. ^ “Canada Basketball Senior Men's National Team roster update”. Canada Basketball. Truy cập ngày 3 tháng 7 năm 2024.
  6. ^ “Canada Basketball Senior Men's National Team roster update”. Canada Basketball. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2024.
  7. ^ “Team Canada's Paris 2024 men's basketball team unveiled”. Canada Basketball. Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2024.
  8. ^ “Team roster: Canada” (PDF). fiba.basketball. tr. 3. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 28 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2024.
  9. ^ “Εθνική Ανδρών: Οι 12 των Ολυμπιακών αγώνων”. basket.gr (bằng tiếng Hy Lạp). 23 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 23 tháng 7 năm 2024.
  10. ^ “Team roster: Greece” (PDF). fiba.basketball. tr. 6. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 28 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2024.
  11. ^ “Los 12 jugadores que participarán en los Juegos Olímpicos de París 2024”. seleccionbaloncesto.es. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2024.
  12. ^ “Team roster: Spain” (PDF). fiba.basketball. tr. 11. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 28 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2024.
  13. ^ “Boomers Olympic Squad Announced”. australia.basketball. Truy cập ngày 10 tháng 4 năm 2024.
  14. ^ “From 22 to 17 - Australia narrow the list of Olympic hopefuls”. australia.basketball. 16 tháng 5 năm 2024. Truy cập ngày 16 tháng 5 năm 2024.
  15. ^ “Sources: Eight NBA stars in final Boomers' Paris squad”. ESPN. 5 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2024.
  16. ^ “Team roster: Australia” (PDF). fiba.basketball. tr. 1. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 28 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2024.
  17. ^ “CBB convoca Seleção Brasileira masculina para Paris 2024” [CBB calls up the Brazilian men's team for Paris 2024]. cbb.com.br (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Brazilian Basketball Confederation. 11 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2024.
  18. ^ “Basquete: Brasil define os 12 para a Olimpíada de Paris” [Brazil chooses the 12 for the Paris Olympics]. cbb.com.br (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Brazilian Basketball Confederation. 23 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 23 tháng 7 năm 2024.
  19. ^ “Team roster: Brazil” (PDF). fiba.basketball. tr. 2. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 28 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2024.
  20. ^ “Herren-Kader für den Auftakt in den Olympia-Sommer”. basketball-bund.de (bằng tiếng Đức). 4 tháng 6 năm 2024. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2024.
  21. ^ “Unsere zwölf Spieler für Paris 2024”. basketball-bund.de (bằng tiếng Đức). 12 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 12 tháng 7 năm 2024.
  22. ^ “Team roster: Germany” (PDF). fiba.basketball. tr. 5. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 28 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2024.
  23. ^ “Hachimura named in Japan's 16-man Olympic squad”. fiba.basketball. 26 tháng 6 năm 2024. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2024.
  24. ^ “Japan announce Olympic team”. FIBA. 8 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2024.
  25. ^ “Team roster: Japan” (PDF). fiba.basketball. tr. 7. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 28 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2024.
  26. ^ “Victor Wembanyama, Rudy Gobert, Evan Fournier et de nombreux meneurs dans la liste élargie des Bleus pour les JO de Paris 2024” [Victor Wembanyama, Rudy Gobert, Evan Fournier and many leaders in the expanded list of the Blues for the Paris 2024 Olympics]. L'Équipe (bằng tiếng Pháp). Truy cập ngày 16 tháng 5 năm 2024.
  27. ^ “France roster for Paris Olympics confirmed”. Basket News. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2024.
  28. ^ “Team roster: France” (PDF). fiba.basketball. tr. 4. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 28 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2024.
  29. ^ “2024 USA Basketball Men's National Team Announced”. usab.com. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2024.
  30. ^ “Kawhi Leonard Withdraws from Team USA; Celtics' Derrick White Replaces Clippers Star”. Bleacher Report. Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2024.
  31. ^ “Derrick White Named to 2024 USA Basketball Men's National Team”. USA Basketball. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2024.
  32. ^ “Bản sao đã lưu trữ” (PDF). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 28 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2024.
  33. ^ “Team roster: United States” (PDF). fiba.basketball. tr. 12. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 28 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2024.
  34. ^ “50 names, huge potential for South Sudan Olympic team”. fiba.basketball. tháng 5 năm 2024. Truy cập ngày 14 tháng 5 năm 2024.
  35. ^ @SSBFed. “SSBF social update” (Tweet). Truy cập ngày 5 tháng 6 năm 2024 – qua Twitter.
  36. ^ “South Sudan announces final roster for Paris Olympics”. BasketballNews.com. 24 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2024.
  37. ^ South Sudan Basketball [@SSBFed]. “Olympics Roster” (Tweet) – qua Twitter.
  38. ^ “Team roster: South Sudan” (PDF). fiba.basketball. tr. 10. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 28 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2024.
  39. ^ “Carlos Arroyo asegura que no cambiarán jugadores para los Juegos Olímpicos: "Ellos se lo ganaron". elvocero.com. 7 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2024.
  40. ^ “Team roster: Puerto Rico” (PDF). fiba.basketball. tr. 8. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 28 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2024.
  41. ^ “Селектор Пешић одредио списак кандидата за мушку "А" репрезентацију Србије на Олимпијским играма”. kss.rs. 10 tháng 6 năm 2024. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2024.
  42. ^ “Pešić čestitao odbojkašima i poželeo sreću fudbalerima: Umesto Lučića Radanov, Jović uskoro na treninzima”. danas.rs. 24 tháng 6 năm 2024. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2024.
  43. ^ “Селектор Пешић одредио 12 играча Србије за Олимпијске игре”. kss.rs. 23 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 23 tháng 7 năm 2024.
  44. ^ “Team roster: Serbia” (PDF). fiba.basketball. tr. 9. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 28 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2024.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Cung mệnh và chòm sao của Kaveh - Genshin Impact
Cung mệnh và chòm sao của Kaveh - Genshin Impact
Hiện tại thì cả tên cung mệnh lẫn tên banner của Kaveh đều có liên quan đến thiên đường/bầu trời, tên banner lão là 天穹の鏡 (Thiên Khung chi Kính), bản Việt là Lăng kính vòm trời, bản Anh là Empryean Reflection (Heavenly reflection
Nhân vật Kanroji Mitsuri (Luyến Trụ) - Kimetsu No Yaiba
Nhân vật Kanroji Mitsuri (Luyến Trụ) - Kimetsu No Yaiba
Kanroji Mitsuri「甘露寺 蜜璃 Kanroji Mitsuri」là Luyến Trụ của Sát Quỷ Đội.
Một vài thông tin về Joy Boy  - One Piece
Một vài thông tin về Joy Boy - One Piece
Ông chính là người đã để lại một báu vật tại hòn đảo cuối cùng của Grand Line, sau này báu vật ấy được gọi là One Piece, và hòn đảo đó được Roger đặt tên Laugh Tale
[Review] Wonder Woman 1984: Nữ quyền, Sắc tộc và Con người
[Review] Wonder Woman 1984: Nữ quyền, Sắc tộc và Con người
Bối cảnh diễn ra vào năm 1984 thời điểm bùng nổ của truyền thông, của những bản nhạc disco bắt tai và môn thể dục nhịp điệu cùng phòng gym luôn đầy ắp những nam thanh nữ tú