VT |
Đội
|
Tr |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
Lọt vào hoặc xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bản mẫu:Fb team F.C. United of Manchester (C) (P) | 46 | 26 | 14 | 6 | 78 | 37 | +41 | 92 | Lên chơi tạiNational League North |
2 | Bản mẫu:Fb team Workington | 46 | 27 | 9 | 10 | 63 | 39 | +24 | 90 | Đủ điều kiện tham dựPlay-offs |
3 | Bản mẫu:Fb team Ashton United | 46 | 24 | 12 | 10 | 75 | 54 | +21 | 84 | |
4 | Bản mẫu:Fb team Curzon Ashton (O) (P) | 46 | 23 | 14 | 9 | 79 | 46 | +33 | 83 | |
5 | Bản mẫu:Fb team Ilkeston | 46 | 22 | 15 | 9 | 79 | 56 | +23 | 81 | |
6 | Bản mẫu:Fb team Blyth Spartans | 46 | 21 | 16 | 9 | 84 | 54 | +30 | 79 | |
7 | Bản mẫu:Fb team Skelmersdale United | 46 | 21 | 10 | 15 | 58 | 48 | +10 | 73 | |
8 | Bản mẫu:Fb team Barwell | 46 | 21 | 10 | 15 | 69 | 63 | +6 | 73 | |
9 | Bản mẫu:Fb team Rushall Olympic | 46 | 21 | 9 | 16 | 76 | 64 | +12 | 72 | |
10 | Bản mẫu:Fb team Buxton | 46 | 18 | 17 | 11 | 70 | 57 | +13 | 71 | |
11 | Halesowen Town | 46 | 13 | 20 | 13 | 56 | 48 | +8 | 59 | |
12 | Bản mẫu:Fb team Grantham Town | 46 | 15 | 14 | 17 | 64 | 72 | −8 | 59 | |
13 | Bản mẫu:Fb team Whitby Town | 46 | 14 | 16 | 16 | 56 | 63 | −7 | 58 | |
14 | Bản mẫu:Fb team Matlock Town | 46 | 15 | 11 | 20 | 57 | 60 | −3 | 56 | |
15 | Bản mẫu:Fb team Nantwich Town | 46 | 16 | 7 | 23 | 61 | 76 | −15 | 55 | |
16 | Bản mẫu:Fb team Stourbridge | 46 | 14 | 11 | 21 | 59 | 72 | −13 | 53 | |
17 | Bản mẫu:Fb team Ramsbottom United | 46 | 15 | 8 | 23 | 66 | 80 | −14 | 53 | |
18 | Bản mẫu:Fb team King's Lynn Town | 46 | 14 | 10 | 22 | 60 | 81 | −21 | 52 | Transferred to the Southern League Premier Division |
19 | Bản mẫu:Fb team Frickley Athletic | 46 | 12 | 14 | 20 | 60 | 73 | −13 | 50 | |
20 | Bản mẫu:Fb team Stamford | 46 | 13 | 11 | 22 | 56 | 75 | −19 | 50 | |
21 | Bản mẫu:Fb team Marine | 46 | 11 | 16 | 19 | 58 | 69 | −11 | 49 | Reprieved from relegation, as Level 6 was one team short after the demise of Salisbury City. |
22 | Bản mẫu:Fb team Witton Albion (R) | 46 | 14 | 7 | 25 | 58 | 86 | −28 | 49 | Xuống chơi tạiNPL Division One North/South |
23 | Bản mẫu:Fb team Trafford (R) | 46 | 6 | 15 | 25 | 58 | 93 | −35 | 33 | |
24 | Bản mẫu:Fb team Belper Town (R) | 46 | 6 | 14 | 26 | 62 | 96 | −34 | 32 |
Cập nhật đến 25 April 2015
Nguồn: [1]
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.