Bảng dưới đây cho biết các thành phần thường được coi là một phần của các loại biểu thức toán học khác nhau.
Biểu thức số học | Biểu thức đa thức | Biểu thức đại số | Biểu thức dạng đóng | Biểu thức vi phân | Biểu thức toán học | |
---|---|---|---|---|---|---|
Hằng số | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Biến số | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Phép toán số học cơ sở | Có | Phép cộng, trừ & nhân | Có | Có | Có | Có |
Giai thừa | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Số mũ nguyên | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Căn bậc n | Không | Không | Có | Có | Có | Có |
Số mũ hữu tỷ | Không | Không | Có | Có | Có | Có |
Số mũ vô tỷ | Không | Không | Không | Có | Có | Có |
Logarit | Không | Không | Không | Có | Có | Có |
Hàm lượng giác | Không | Không | Không | Có | Có | Có |
Hàm lượng giác ngược | Không | Không | Không | Có | Có | Có |
Hàm hypebolic | Không | Không | Không | Có | Có | Có |
Hàm hyperbolic ngược | Không | Không | Không | Có | Có | Có |
Hàm gamma | Không | Không | Không | Không | Có | Có |
Hàm Bessel | Không | Không | Không | Không | Có | Có |
Hàm đặc biệt | Không | Không | Không | Không | Có | Có |
Phân số liên tục | Không | Không | Không | Không | Có | Có |
Chuỗi vô hạn | Không | Không | Không | Không | hội tụ | Có |
Chuỗi hàm hình thức | Không | Không | Không | Không | Không | Có |
Vi phân | Không | Không | Không | Không | Không | Có |
Giới hạn | Không | Không | Không | Không | Không | Có |
Tích phân | Không | Không | Không | Không | Không | Có |