Vui lòng đọc trước khi cập nhật bảng:
Nếu có bất kỳ nghi ngờ nào, kiểm tra bảng xếp hạng từ trang web chính thức (http://www.uefa.com/uefaeuro/qualifiers/index.html) hoặc các nguồn đáng tin cậy khác.
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ireland | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 8 | +8 | 21 | Giành quyền vào vòng chung kết |
2 | România | 10 | 5 | 5 | 0 | 11 | 2 | +9 | 20 | |
3 | Hungary | 10 | 4 | 4 | 2 | 11 | 9 | +2 | 16 | Giành quyền vào trận tranh vé vớt |
4 | Phần Lan | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 10 | −1 | 12 | |
5 | Quần đảo Faroe | 10 | 2 | 0 | 8 | 6 | 17 | −11 | 6 | |
6 | Hy Lạp | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 14 | −7 | 6 |