Thành tích huy chương Thế vận hội |
---|
Hộp thông tin huy chương series of templates allow editors to list an athlete or sportsperson's major medals at the top of their respective biography article, alongside the lead section.
The medal infobox consists of two templates:
A further template ({{MedalBox}}) is used for listing medals in the middle of the main article text.
Johnson tại sân vận động Olympic Luân Đôn | ||
Thành tích huy chương | ||
---|---|---|
Nam của Điền kinh | ||
Đại diện cho Hoa Kỳ | ||
Thành tích huy chương | ||
---|---|---|
Nam của Điền kinh | ||
Đại diện cho Hoa Kỳ | ||
Thế vận hội | ||
TEST 2012 | 100 m | |
TEST 2012 | 100 m | |
TEST 2012 | 100 m | |
Vô địch | TEST 2012 | 100 m |
Á quân | TEST 2012 | 100 m |
TEST 2012 | 100 m | |
TEST 2012 | 100 m | |
TEST 2012 | 100 m | |
TEST 2012 | 100 m | |
Bị loại | TEST 2012 | 100 m |
Nam của bobsled | ||
Đại diện cho Jamaica | ||
Vô địch Bobsled thế giới | ||
Bị loại | TEST 2013 | Bobsled |
The Medal template is a multi-purpose one which allows for all varieties of entries within the medal table.
There are four major types:
Thành tích huy chương | ||
---|---|---|
Huy chương Pierre de Coubertin | 2012 |
The final type (TrueSpirit) is used for the Pierre de Coubertin medal. This has only one extra field for the year it was awarded.
Thành tích huy chương | ||
---|---|---|
Bị loại | TEST 2012 | 100 m[1] |
For the disqualified medal template, it is possible to create a reference directly after the template to explain the reason for disqualification. This can be particularly useful in the case of relay runners disqualified through no fault of their own, due to doping by team mates for example.
Where an athlete has competed for multiple countries or in multiple sports it will be necessary to use the Country or Sport Medal types, in addition to the main sport and country_code listings in the MedalTableTop template
Huy chương quốc tế | ||
---|---|---|
Nam của Khúc côn cầu trên băng | ||
Đại diện cho Canada | ||
Giải vô địch thế giới | ||
Thụy Điển 1989 | Khúc côn cầu trên băng |
The MedalBox template has a similar output to the MedalTableTop template, but it is specifically designed for non-infobox usages (i.e. mid-article boxes).
For competitors who have competed in the same sport for the same country, the templates should be ordered Sport, Country, Competition1, Award, Competition2, Award and so on.
{{MedalTableTop|image=Example-serious.jpg|imagesize=150px|alt=Alt text for image|name=Tên vận động viên |sport=Nam của [[Điền kinh]]|country_code=AUS|medals= {{Medal|Competition|[[Thế vận hội]]}} {{Medal|Gold|[[Thế vận hội Mùa hè 2000|Sydney 2000]] | [[Điền kinh tại Thế vận hội Mùa hè 2000 – Nam 100 mét|100 m]] }} {{Medal|Competition|[[Đại hội thể thao Khối Thịnh vượng chung]]}} {{Medal|Silver|[[Đại hội thể thao Khối Thịnh vượng chung 2006|Melbourne 2006]] | [[Điền kinh tại Đại hội thể thao Khối Thịnh vượng chung 2006|200 m]] }} {{Medal|Bronze|Melbourne 2006| 400 m }} }}
Thành tích huy chương | ||
---|---|---|
Nam của Điền kinh | ||
Đại diện cho Úc | ||
Thế vận hội | ||
Sydney 2000 | 100 m | |
Đại hội thể thao Khối Thịnh vượng chung | ||
Melbourne 2006 | 200 m | |
Melbourne 2006 | 400 m |
Thành tích huy chương | ||
---|---|---|
Đại diện cho Anh | ||
Nữ của Chèo thuyền | ||
Thế vận hội | ||
Athens 2004 | Quadruple sculls | |
Nữ của Xe đạp lòng chảo | ||
Olympic Games | ||
Bắc Kinh 2008 | Đạp cá nhân |
For competitors who have won medals in different sports, competing for the same country, the templates should be ordered Country, Sport1, Competition, Award, Sport2, Competition, Award and so on. The example shown is based on Rebecca Romero.
Thành tích huy chương | ||
---|---|---|
Nữ của cầu lông | ||
Thế vận hội | ||
Đại diện cho Indonesia | ||
Atlanta 1996 | Cá nhân | |
Đại diện cho Hà Lan | ||
Athens 2004 | Cá nhân |
For competitors who have won medals in the same sport at the same competition, competing for different countries, the templates should be ordered Sport, Competition, Country1, Award, Country2, Award and so on. The example shown is from Mia Audina.
Thành tích huy chương | ||
---|---|---|
Nữ của cầu lông | ||
Đại diện cho Đan Mạch | ||
Thế vận hội | ||
Atlanta 1996 | Cá nhân | |
Giải vô địch châu Âu | ||
Malmö 2002 | Cá nhân | |
Đại diện cho Thụy Điển | ||
Thế vận hội | ||
Athens 2004 | Cá nhân |
For competitors who have won medals in the same sport at different competitions, competing for different countries, the templates should be ordered Sport, Country1, Competition1, Award, Competition2, Award, Country2, Competition1, Award and so on.
Thông tin cá nhân | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Họ và tên | Mary Alice Wayte | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
National team | Hoa Kỳ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Sinh | Mercer Island, Washington | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cao | 5 ft 9 in (1,75 m) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nặng | 128 lb (58 kg) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thể thao | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Môn thể thao | Bơi | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kiểu bơi | Freestyle, Individual medley | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Câu lạc bộ | Chinook Aquatic Club | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đội tuyển sinh viên | Đại học Florida | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thành tích huy chương
|
For use within Infobox basketball biography, Infobox sportsperson, Infobox swimmer, Infobox track athlete, and other infobox template that support an "embed" function for the medal table. Formatting for the medal table embedded within an infobox generally follows the established formatting of the other examples provided, but duplicate wiki links for the sport name ("MedalSport") and represented country ("MedalCountry") may be eliminated within the embedded medal table.
Here is a basic demonstration of the MedalBox template usage:
{{MedalBox|title=Huy chương quốc tế|sport=Nam của [[Khúc côn cầu trên băng]]|country={{ih|CAN}}|medals= {{Medal|Competition|[[World Junior Ice Hockey Championships|World Junior Championships]]}} {{Medal|Gold|[[2005 World Junior Ice Hockey Championships|2005 Grand Forks]]|}} {{Medal|Silver|[[2004 World Junior Ice Hockey Championships|2004 Helsinki]]|}} {{Medal|Competition|[[IIHF World U18 Championships|World Junior U18 Championships]]}} {{Medal|Gold|[[2003 IIHF World U18 Championships|2003 Yaroslavl]]|}} {{Medal|Competition|[[Ivan Hlinka Memorial Tournament|Eight Nations Cup]]}} {{Medal|Gold|[[2002 Ivan Hlinka Memorial Tournament|2002 Slovakia]]|}} }}
Huy chương quốc tế | ||
---|---|---|
Nam của Khúc côn cầu trên băng | ||
Đại diện cho Canada | ||
World Junior Championships | ||
2005 Grand Forks | ||
2004 Helsinki | ||
World Junior U18 Championships | ||
2003 Yaroslavl | ||
Eight Nations Cup | ||
2002 Slovakia |
{{MedalTop}}
và {{MedalTopPic}}
– sử dụng {{MedalTableTop}}
with {{Medal|Competition|Thế vận hội}}
{{MedalTop3}}
– (for Paralympic Games) sử dụng {{MedalTableTop}}
{{MedalTableTopPic}}
– sử dụng {{MedalTableTop}}
with the same parameters{{MedalOlympic}}
– sử dụng {{Medal|Competition|Olympic Games}}
{{MedalParalympic}}
– sử dụng {{Medal|Competition|Paralympic Games}}
{{MedalWorldChampionships}}
– sử dụng {{Medal|Competition|World Championships}}
{{MedalEuropeanChampionships}}
– sử dụng {{Medal|Competition|European Championships}}
{{MedalGold}}
{{MedalSilver}}
{{MedalBronze}}
For competitions differing from Gold, Silver and Bronze terminology
{{MedalW}}
{{MedalRU}}
{{MedalBottom}}
- table now automatically closes by using the |medals= parameter and moving two curly brackets to the end of the templates.