Bản mẫu áp dụng cho các chức sắc trong Kitô giáo, tùy thuộc vào giá trị gán cho tham số type
:
priest
: dùng cho linh mụccardinal
: dùng cho hồng ypope
: dùng cho giáo hoàngĐể sử dụng bản mẫu, cần chép lại một vài tham số trong các tham số tiếng Việt sau:
{{{danh xưng trước}}} {{{tên}}} {{{danh xưng sau}}} | |
---|---|
{{{danh hiệu}}} | |
[[File:{{{hình}}}|{{{cỡ hình}}}|alt={{{alt}}}|upright=1|{{{alt}}}]] | |
Giáo hội | {{{giáo hội}}} |
Giáo tỉnh | {{{giáo tỉnh}}} |
Đô thành | {{{đô thành}}} |
Tổng giáo phận | {{{tổng giáo phận}}} |
Giáo phận | {{{giáo phận}}} |
Tòa | {{{tòa}}} |
Đắc cử | {{{đắc cử}}} hoặc {{{bổ nhiệm}}} |
Nhiệm kỳ | {{{nhiệm kỳ}}} hoặc {{{tựu nhiệm}}} / {{{hết nhiệm}}} |
Quashed | {{{quashed}}} |
Tiền nhiệm | {{{tiền nhiệm}}} |
Kế nhiệm | {{{kế nhiệm}}} |
Đối kháng | {{{đối kháng}}} |
Các chức khác | {{{các chức khác}}} |
Truyền chức | |
Thụ phong | {{{thụ phong}}} bởi {{{thụ phong bởi}}} |
Tấn phong | {{{tấn phong}}} bởi {{{tấn phong bởi}}} |
Thăng Hồng y | {{{thăng hồng y}}} bởi {{{hồng y bởi}}} |
Cấp bậc | {{{cấp bậc}}} |
Thông tin cá nhân | |
Tên khai sinh | {{{tên khai sinh}}} |
Sinh | {{{ngày sinh}}} {{{nơi sinh}}} |
Mất | {{{ngày mất}}} {{{nơi mất}}} |
Nơi an táng | {{{nơi an táng}}} |
Quốc tịch | {{{quốc tịch}}} |
Hệ phái | {{{tôn giáo}}} |
Nơi sinh trưởng | {{{nơi sinh trưởng}}} |
Cha mẹ | {{{cha mẹ}}} |
Người phối ngẫu | {{{người phối ngẫu}}} |
Con cái | {{{con cái}}} |
Nghề nghiệp | {{{nghề nghiệp}}} |
Tuyên khấn | {{{tuyên khấn}}} hoặc {{{các chức trước}}} |
Giáo dục | {{{giáo dục}}} |
Alma mater | {{{học trường}}} |
Khẩu hiệu | {{{khẩu hiệu}}} |
Chữ ký | [[File:{{{chữ ký}}}|125px|Chữ ký của Thông tin chức sắc Kitô giáo|alt={{{signature_alt}}}]] |
Phù hiệu | [[File:{{{phù hiệu}}}|50px|Phù hiệu của Thông tin chức sắc Kitô giáo|alt={{{coat_of_arms_alt}}}]] |
Tuyên phong | |
Lễ kính | {{{lễ kính}}} |
Tôn kính | {{{tôn kính}}} |
Thánh hiệu | {{{thánh hiệu}}} |
Chân phước | {{{chân phước ngày}}} {{{chân phước tại}}} bởi {{{chân phước bởi}}} |
Phong thánh | {{{phong thánh ngày}}} {{{phong thánh tại}}} bởi {{{phong thánh bởi}}} |
Biểu trưng | {{{biểu trưng }}} |
Quan thầy của | {{{quan thầy của}}} |
Đền chính | {{{đền chính}}} |
Bãi bỏ tôn kính | {{{ngày bãi bỏ}}} |
{{{module}}} |
{{Thông tin chức sắc Kitô giáo |type = |danh xưng trước = |tên = |danh xưng sau = |chức vụ = |hình = |cỡ hình = |alt = |chú thích hình = |giáo hội = |giáo tỉnh = |đô thành = |tổng giáo phận = |giáo phận = |tòa = |bổ nhiệm = <!-- hoặc |đắc cử = --> |tựu nhiệm = |hết nhiệm = <!-- hoặc thay cả hai tham số trên bằng |nhiệm kỳ = --> |tiền nhiệm = |kế nhiệm = |đối kháng = |các chức khác = <!---------- Truyền chức ---------> |thụ phong = |tấn phong = |thăng hồng y = |cấp bậc = <!------- Thông tin cá nhân -------> |tên khai sinh = |ngày sinh = |nơi sinh = |ngày mất = |nơi mất = |nơi an táng = |quốc tịch = |tôn giáo = |nơi sinh trưởng = |cha mẹ = |người phối ngẫu = |con cái = |nghề nghiệp = |các chức trước = <!-- hoặc |tuyên khấn = --> |giáo dục = |học trường = |khẩu hiệu = |chữ ký = |phù hiệu = <!--------- Tuyên phong ---------> |lễ kính = |tôn kính = |thánh hiệu = |chân phước ngày = |chân phước tại = |chân phước bởi = |phong thánh ngày= |phong thánh tại = |phong thánh bởi = |biểu trưng = |quan thầy của = |đền chính = |ngày bãi bỏ = }}
Ngoài ra các tham số bằng tiếng Anh được sao chép từ English Wikipedia cũng có thể được sử dụng hợp lệ tại bản mẫu này.