"Big Big World" | |
---|---|
Bài hát của Emilia Rydberg từ album Big Big World | |
Mặt B | "Big Big World" (Remix) |
Phát hành | 17 tháng 11 năm 1998 |
Định dạng | |
Thể loại | Pop |
Thời lượng | 3:22 |
Hãng đĩa | |
Sáng tác |
|
Sản xuất |
|
Video âm nhạc | |
"Big Big World" trên YouTube |
"Big Big World" là một bài hát của nghệ sĩ thu âm người Thụy Điển Emilia Rydberg nằm trong album phòng đầu tay cùng tên của cô (1998). Nó được phát hành vào ngày 17 tháng 11 năm 1998 bởi Redeo Records như là đĩa đơn đầu tiên trích từ album cũng như là đĩa đơn đầu tay trong sự nghiệp của Rydberg. Bài hát được viết lời Emilia Rydberg và Günter "Yogi" Lauke, và được sản xuất bởi Hurb, TNT và Yogi. Đây là một bản pop ballad với nội dung đề cập đến sự cô đơn, trống trải của một cô gái trong bối cảnh mùa thu.
Sau khi phát hành, "Big Big World" đã trở thành một bài hát thành công về mặt thương mại. Nó đứng đầu các bảng xếp hạng ở nhiều quốc gia ở châu Âu, bao gồm Áo, Bỉ (Flanders), Đức, Hà Lan, Na Uy, Tây Ban Nha, Thụy Điển và Thụy Sĩ, và lọt vào top 5 ở Bỉ (Wallonia), Đan Mạch, Phần Lan, Pháp, Ireland, Ý, New Zealand và Vương quốc Anh. Tại Việt Nam, bài hát cũng trở nên vô cùng phổ biến thông qua chương trình MTV Asia Hitlist.[1] Tuy nhiên, "Big Big World" chỉ đạt vị trí thứ 92 trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100 khi được phát hành tại Hoa Kỳ, mặc dù nó cũng lọt vào 2 bảng xếp hạng Adult Top 40 và Mainstream Top 40. Tính đến nay, nó đã bán được hơn 4.5 triệu bản trên toàn thế giới.[2] Năm 1998, bài hát đã giành được một giải Grammis ở hạng mục Bài hát của năm 1998 và một giải Rockbjörnen cho Bài hát Thụy Điển của năm 1998.
Video ca nhạc của bài hát được phát hành vào năm 1998, với nội dung tương tự với nội dung lời bài hát. Tính đến tháng 1 năm 2022, nó đạt được hơn 17 triệu lượt xem trên Youtube. Bài hát cũng được hát lại và sử dụng làm nhạc mẫu bởi một số nghệ sĩ, bao gồm ca sĩ người Mỹ gốc Việt Trish Thùy Trang cho album phòng thu thứ hai của cô, I'll Dream of You (1999).
Xếp hạng tuần[sửa | sửa mã nguồn]
|
Xếp hạng cuối năm[sửa | sửa mã nguồn]
Xếp hạng thập niên[sửa | sửa mã nguồn]
|
Quốc gia | Chứng nhận | Doanh số |
---|---|---|
Áo (IFPI Áo)[50] | Bạch kim | 50.000* |
Bỉ (BEA)[51] | 2× Bạch kim | 0* |
Pháp (SNEP)[52] | Vàng | 250,000* |
Đức (BVMI)[53] | Bạch kim | 0^ |
New Zealand (RMNZ)[54] | Vàng | 5.000* |
Na Uy (IFPI)[55] | 2× Bạch kim | 40,000* |
Thụy Điển (GLF)[56] | 3× Bạch kim | 90.000^ |
Thụy Sĩ (IFPI)[57] | Vàng | 25.000^ |
Anh Quốc (BPI)[58] | Bạc | 200.000^ |
* Chứng nhận dựa theo doanh số tiêu thụ. |